🌟 섬뜩

Phó từ  

1. 갑자기 몹시 무섭고 불안한 느낌이 드는 모양.

1. THÓT TIM: Hình ảnh bỗng nhiên có cảm giác rất sợ và bất an.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 섬뜩 겁이 나다.
    I'm freaking scared.
  • Google translate 섬뜩 기분이 이상하다.
    I'm in a creepy mood.
  • Google translate 섬뜩 놀라다.
    Surprised.
  • Google translate 섬뜩 불안하다.
    I'm appalled.
  • Google translate 가슴이 섬뜩 내려앉다.
    The heart sinks.
  • Google translate 높은 층에 오르니 떨어지기라도 하면 어쩌나 하는 생각에 섬뜩 겁이 났다.
    Climbing up the high floor, i was terrified at the thought of falling.
  • Google translate 산을 오르는데 섬뜩 이상한 기분이 들어 뒤를 돌아보니 곰 한 마리가 서 있었다.
    I felt so weird climbing the mountain that i turned around and saw a bear standing.
  • Google translate 너는 겁이 좀 많은 모양이구나.
    You must be a little scared.
    Google translate 응. 밤에는 사람이 지나가는데도 섬뜩 놀라곤 해.
    Yes. at night, people pass by and they're freaking out.

섬뜩: in astonishment,ぎょっと。ひやっと,,con susto horrible,شديدًا ، كبيرًا ، كثيرًا,нуруу хүйт оргих, сэртхийх,thót tim,น่าหวาดเสียว, น่ากลัว, น่าหวาดกลัว, น่าขนลุก, น่าสยอง, น่าสยองขวัญ,,,一沉,一紧,悚然,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 섬뜩 (섬뜩)
📚 Từ phái sinh: 섬뜩하다: 갑자기 몹시 무섭고 불안하다.

Start

End

Start

End


Diễn tả tính cách (365) Giải thích món ăn (119) Sức khỏe (155) Nói về lỗi lầm (28) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Cách nói thứ trong tuần (13) Ngôn luận (36) Chế độ xã hội (81) Việc nhà (48) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Khoa học và kĩ thuật (91) Dáng vẻ bề ngoài (121) Tình yêu và hôn nhân (28) Diễn tả ngoại hình (97) Khí hậu (53) Ngôn ngữ (160) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Nghệ thuật (76) Xem phim (105) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Sinh hoạt công sở (197) Cảm ơn (8) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Sử dụng bệnh viện (204) Văn hóa đại chúng (52) Đời sống học đường (208) Luật (42) Tìm đường (20)