🌟 섬유 (纖維)

  Danh từ  

1. 주로 천이나 의류 등의 재료가 되는, 생물체의 몸을 이루는 가늘고 긴 실 모양의 물질.

1. SỢI: Vật chất hình sợi mảnh, dùng làm nguyên liệu may mặc hoặc dệt vải.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 강한 섬유.
    Strong fiber.
  • Google translate 섬유를 개발하다.
    Develop fiber.
  • Google translate 섬유를 만들다.
    Form fibers.
  • Google translate 섬유를 수입하다.
    Import textiles.
  • Google translate 섬유를 제조하다.
    Manufacture textiles.
  • Google translate 이 식물은 잎에서 섬유를 뽑을 수 있다.
    This plant can extract fibers from its leaves.
  • Google translate 우리 회사는 토끼의 털에서 얻은 섬유로 천을 만들어 유통한다.
    Our company makes and distributes cloth from fibers obtained from rabbit fur.

섬유: fiber,せんい【繊維】,tissu, fibre,fibra, tejido,الألياف,мяндас, шөрмөс,sợi,เส้นใย,serat tekstil,волокно; фибра; нить,纤维,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 섬유 (서뮤)
📚 thể loại: Diễn tả ngoại hình  


🗣️ 섬유 (纖維) @ Giải nghĩa

🗣️ 섬유 (纖維) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Thời tiết và mùa (101) Sự kiện gia đình (57) Dáng vẻ bề ngoài (121) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Thông tin địa lí (138) Mối quan hệ con người (255) Lịch sử (92) Cảm ơn (8) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Ngôn ngữ (160) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Diễn tả tính cách (365) Văn hóa đại chúng (52) Văn hóa ẩm thực (104) Tôn giáo (43) Kinh tế-kinh doanh (273) Nghệ thuật (23) Xin lỗi (7) So sánh văn hóa (78) Sinh hoạt công sở (197) Chào hỏi (17) Chính trị (149) Văn hóa đại chúng (82) Biểu diễn và thưởng thức (8) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Luật (42) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Tâm lí (191) Sự khác biệt văn hóa (47)