🌟 방적 (紡績)

Danh từ  

1. 실의 원료로부터 실을 뽑아내는 일.

1. SỰ KÉO SỢI: Việc làm thành sợi từ nguyên liệu của sợi.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 방적 공업.
    The spinning industry.
  • Google translate 방적 공장.
    A spinning mill.
  • Google translate 방적 과정.
    Discharge process.
  • Google translate 방적 기술.
    Spontaneous technique.
  • Google translate 짧은 양털 섬유를 긴 실로 뽑아내는 방적 과정은 흥미로운 작업이다.
    The spinning process of extracting short wool fibers with long threads is an interesting work.
  • Google translate 영국에서 발생한 산업 혁명을 주도한 것은 방적을 비롯한 섬유 공업이었다.
    It was the textile industry, including the spinning, that led the industrial revolution in england.
  • Google translate 옷을 만들기 위해서는 먼저 섬유에서 실을 뽑아내는 방적 공정을 거쳐야 한다.
    In order to make clothes, the spinning process of extracting yarn from the fibers must first be carried out.
Từ tham khảo 방직(紡織): 실을 뽑아서 천을 짜는 일.

방적: spinning,ぼうせき【紡績】,filature, filage,hilado,غزال,утас ээрэлт, утасны үйлдвэрлэл,sự kéo sợi,การปั่นฝ้าย,pemintalan,пряжа; прядение,纺织,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 방적 (방적) 방적이 (방저기) 방적도 (방적또) 방적만 (방정만)
📚 Từ phái sinh: 방적하다: 침입하거나 공격하는 적을 막다., 동식물의 섬유나 화학 섬유를 가공하여 실을 …

Start

End

Start

End


Tôn giáo (43) Cảm ơn (8) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Sử dụng bệnh viện (204) Cách nói thứ trong tuần (13) Mối quan hệ con người (52) Biểu diễn và thưởng thức (8) Mua sắm (99) Xin lỗi (7) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Sử dụng tiệm thuốc (10) Chào hỏi (17) Sinh hoạt nhà ở (159) Gọi món (132) Nói về lỗi lầm (28) Diễn tả trang phục (110) Vấn đề xã hội (67) Diễn tả vị trí (70) Giải thích món ăn (78) Khoa học và kĩ thuật (91) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Thể thao (88) Khí hậu (53) Hẹn (4) Du lịch (98) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Văn hóa ẩm thực (104) Giải thích món ăn (119)