🌟 합성 (合成)

  Danh từ  

1. 둘 이상의 것을 합쳐서 하나를 이룸.

1. SỰ HỢP THÀNH, SỰ TỔNG HỢP: Việc gộp 2 cái trở lên tạo thành một.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 단백질 합성.
    Protein synthesis.
  • Google translate 이미지 합성.
    Image synthesis.
  • Google translate 합성 고무.
    Synthetic rubber.
  • Google translate 합성 방법.
    Synthetic method.
  • Google translate 합성 방식.
    Synthetic.
  • Google translate 합성 사진.
    Synthetic photography.
  • Google translate 합성 섬유.
    Synthetic fiber.
  • Google translate 합성 세제.
    Synthetic detergent.
  • Google translate 합성 콜레스테롤.
    Synthetic cholesterol.
  • Google translate 합성 피혁.
    Synthetic leather.
  • Google translate 합성 화학.
    Synthetic chemistry.
  • Google translate 할아버지의 얼굴에 아기의 몸 사진을 붙여 만든 합성 사진은 웃음을 자아냈다.
    A composite photograph of the baby's body attached to his grandfather's face drew laughter.
  • Google translate 주스에서 과일 향기가 나는 걸 보니 천연 과즙인가 봐.
    The juice smells like fruit, so it must be natural juice.
    Google translate 합성 화합물로도 그런 향을 낼 수 있어.
    You can smell that with synthetic compounds.
Từ tham khảo 분석(分析): 더 잘 이해하기 위하여 어떤 현상이나 사물을 여러 요소나 성질로 나눔.

합성: synthesis; compound,ごうせい【合成】,composition, synthèse,síntesis, compuesto,جمع ، تركيب,нийлэг, синтез,sự hợp thành, sự tổng hợp,การประกอบ, การประสม, การผสม, การรวมเข้าด้วยกัน, การเรียบเรียง, การก่อตัวเป็นหนึ่ง, การปะติดปะต่อ,sintesis, komposisi,соединение,合成,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 합성 (합썽)
📚 Từ phái sinh: 합성되다(合成되다): 둘 이상의 것이 합쳐져서 하나로 이루어지다. 합성하다(合成하다): 둘 이상의 것을 합쳐서 하나를 이루다.
📚 thể loại: Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa  


🗣️ 합성 (合成) @ Giải nghĩa

🗣️ 합성 (合成) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Ngôn luận (36) So sánh văn hóa (78) Giáo dục (151) Mối quan hệ con người (255) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Sự kiện gia đình (57) Việc nhà (48) Nói về lỗi lầm (28) Mối quan hệ con người (52) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Cách nói thời gian (82) Ngôn ngữ (160) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Dáng vẻ bề ngoài (121) Xin lỗi (7) Yêu đương và kết hôn (19) Giải thích món ăn (78) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Luật (42) Vấn đề xã hội (67) Tôn giáo (43) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Sinh hoạt công sở (197) Sự khác biệt văn hóa (47) Đời sống học đường (208) Lịch sử (92)