🌟 분석 (分析)

☆☆   Danh từ  

1. 더 잘 이해하기 위하여 어떤 현상이나 사물을 여러 요소나 성질로 나눔.

1. SỰ PHÂN TÍCH: Sự phân tách hiện tượng hay sự vật nào đó thành các yếu tố hay tính chất để hiểu rõ hơn.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 내용 분석.
    Content analysis.
  • Google translate 문제 분석.
    Problem analysis.
  • Google translate 상황 분석.
    Situation analysis.
  • Google translate 원인 분석.
    Cause analysis.
  • Google translate 집중 분석.
    Intensive analysis.
  • Google translate 자료의 분석.
    Analysis of data.
  • Google translate 작품의 분석.
    The analysis of a work.
  • Google translate 과학적 분석.
    Scientific analysis.
  • Google translate 치밀한 분석.
    A careful analysis.
  • Google translate 분석 결과.
    Analysis results.
  • Google translate 분석이 되다.
    Analyze.
  • Google translate 분석을 하다.
    Analyze.
  • Google translate 문제 해결을 위해서는 먼저 문제에 대한 분석이 이루어져야 한다.
    In order to solve the problem, an analysis of the problem must be made first.
  • Google translate 인간 뇌 구조의 치밀한 분석을 통해 인간 언어 능력의 비밀을 풀 수 있을지도 모른다.
    Through careful analysis of the structure of the human brain, it may be possible to unlock the secrets of human language ability.
  • Google translate 선생님, 좋은 소설을 쓰려면 어떻게 해야 할까요?
    Sir, what can i do to write a good novel?
    Google translate 먼저 작품을 분석을 해 보면 여러 가지 배울 점들을 얻을 수 있을 거야.
    If you analyze your work first, you'll get many things to learn.
Từ tham khảo 종합(綜合): 관련되는 여러 가지를 모아 하나로 합침.
Từ tham khảo 합성(合成): 둘 이상의 것을 합쳐서 하나를 이룸.

분석: analysis,ぶんせき【分析】,analyse,análisis,تحليل,анализ, задлан шинжилгээ,sự phân tích,การวิเคราะห์, การพิสูจน์, การตรวจสอบ,analisis,анализ; разбор; разложение,分析,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 분석 (분석) 분석이 (분서기) 분석도 (분석또) 분석만 (분성만)
📚 Từ phái sinh: 분석되다(分析되다): 더 잘 이해되도록 어떤 현상이나 사물이 여러 요소나 성질로 나뉘다. 분석적(分析的): 어떤 현상이나 사물을 여러 요소나 성질로 나누는. 분석적(分析的): 어떤 현상이나 사물을 여러 요소나 성질로 나누는 것. 분석하다(分析하다): 더 잘 이해하기 위하여 어떤 현상이나 사물을 여러 요소나 성질로 나…
📚 thể loại: Hành vi nhận thức  


🗣️ 분석 (分析) @ Giải nghĩa

🗣️ 분석 (分析) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Sinh hoạt trong ngày (11) Biểu diễn và thưởng thức (8) Tình yêu và hôn nhân (28) Nghệ thuật (23) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Việc nhà (48) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Đời sống học đường (208) Sử dụng bệnh viện (204) Sức khỏe (155) Diễn tả trang phục (110) Chính trị (149) Mối quan hệ con người (52) Diễn tả vị trí (70) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Vấn đề xã hội (67) Ngôn luận (36) Văn hóa ẩm thực (104) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Xem phim (105) Văn hóa đại chúng (82) Hẹn (4) Cách nói thứ trong tuần (13) So sánh văn hóa (78) Tôn giáo (43) Chào hỏi (17) Thời tiết và mùa (101)