🌟 분석적 (分析的)

Định từ  

1. 어떤 현상이나 사물을 여러 요소나 성질로 나누는.

1. MANG TÍNH PHÂN TÍCH: Chia hiện tượng hay sự vật nào đó thành nhiều yếu tố hay tính chất.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 분석적 방법.
    Analytical methods.
  • Google translate 분석적 보도.
    Analytical reporting.
  • Google translate 분석적 사고.
    Analytical thinking.
  • Google translate 분석적 성향.
    Analytical propensity.
  • Google translate 분석적 연구.
    Analytical research.
  • Google translate 분석적 자세.
    Analytical postures.
  • Google translate 분석적 정보.
    Analytical information.
  • Google translate 독서는 논리적, 분석적 능력을 길러 준다.
    Reading fosters logical and analytical skills.
  • Google translate 김 교수는 이번 학회에서 기후 변화에 대한 분석적 연구 결과를 발표할 예정이다.
    Kim will present the results of his analytical study on climate change at the conference.
  • Google translate 우리 회사는 고객들에게 보다 특화된 서비스를 제공하기 위해 고객들의 구매 성향에 대한 분석적 정보를 수집하고 있다.
    Our company is collecting analytical information on customers' purchasing propensity to provide more specialized services to customers.

분석적: analytic,ぶんせきてき【分析的】,(dét.) analytique,analítico,تحليلا,задлан шинжилгээний, задлан,mang tính phân tích,ด้านการวิเคราะห์, ด้านการพิสูจน์, ด้านการพินิจพิเคราะห์,analitis, secara analisa,аналитический,分析的,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 분석적 (분석쩍)
📚 Từ phái sinh: 분석(分析): 더 잘 이해하기 위하여 어떤 현상이나 사물을 여러 요소나 성질로 나눔.

🗣️ 분석적 (分析的) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Cách nói thứ trong tuần (13) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Chào hỏi (17) Ngôn luận (36) Du lịch (98) Sinh hoạt nhà ở (159) Sự kiện gia đình (57) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Cách nói ngày tháng (59) So sánh văn hóa (78) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Yêu đương và kết hôn (19) Diễn tả vị trí (70) Sinh hoạt công sở (197) Sinh hoạt trong ngày (11) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Văn hóa ẩm thực (104) Giáo dục (151) Cách nói thời gian (82) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Thời tiết và mùa (101) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Xin lỗi (7) Chính trị (149) Thông tin địa lí (138) Gọi điện thoại (15) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8)