🌟 분석적 (分析的)
Định từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 분석적 (
분석쩍
)
📚 Từ phái sinh: • 분석(分析): 더 잘 이해하기 위하여 어떤 현상이나 사물을 여러 요소나 성질로 나눔.
🗣️ 분석적 (分析的) @ Ví dụ cụ thể
🌷 ㅂㅅㅈ: Initial sound 분석적
-
ㅂㅅㅈ (
보수적
)
: 새로운 것이나 변화를 적극적으로 받아들이기보다는 전통적인 제도나 방법을 그대로 지키려는.
☆
Định từ
🌏 MANG TÍNH BẢO THỦ: Muốn giữ nguyên chế độ hay phương pháp truyền thống hơn là tích cực tiếp nhận cái mới hay sự thay đổi. -
ㅂㅅㅈ (
보수적
)
: 새로운 것이나 변화를 적극적으로 받아들이기보다는 전통적인 제도나 방법을 그대로 지키려는 것.
☆
Danh từ
🌏 TÍNH BẢO THỦ: Việc muốn giữ nguyên chế độ hay phương pháp truyền thống hơn là tích cực tiếp nhận cái mới hay sự thay đổi. -
ㅂㅅㅈ (
봉사자
)
: 자신의 이익을 생각하지 않고 남을 위하여 애써 일하는 사람.
☆
Danh từ
🌏 TÌNH NGUYỆN VIÊN: Người bỏ công làm việc vì người khác và không nghĩ đến lợi ích bản thân. -
ㅂㅅㅈ (
발신자
)
: 우편이나 전기 신호 등을 보내는 사람.
☆
Danh từ
🌏 NGƯỜI GỬI: Người gửi điện tín hay thư từ.
• Cách nói thứ trong tuần (13) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Chào hỏi (17) • Ngôn luận (36) • Du lịch (98) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Sự kiện gia đình (57) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Cách nói ngày tháng (59) • So sánh văn hóa (78) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Yêu đương và kết hôn (19) • Diễn tả vị trí (70) • Sinh hoạt công sở (197) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Văn hóa ẩm thực (104) • Giáo dục (151) • Cách nói thời gian (82) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Thời tiết và mùa (101) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Xin lỗi (7) • Chính trị (149) • Thông tin địa lí (138) • Gọi điện thoại (15) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8)