🌟 패턴 (pattern)

  Danh từ  

1. 일정한 틀이나 형태 또는 유형.

1. MÔ HÌNH, KHUÔN MẪU, MẪU: Loại hình hoặc hình thái hay khung nhất định.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 공격 패턴.
    Attack pattern.
  • Google translate 생활 패턴.
    Life pattern.
  • Google translate 소비 패턴.
    Consumption pattern.
  • Google translate 출제 패턴.
    The question pattern.
  • Google translate 행동 패턴.
    Behavioral pattern.
  • Google translate 문화적 패턴.
    Cultural pattern.
  • Google translate 패턴 분석.
    Pattern analysis.
  • Google translate 패턴이 다르다.
    Patterns are different.
  • Google translate 패턴을 보이다.
    Show pattern.
  • Google translate 패턴을 읽다.
    Read the pattern.
  • Google translate 이 자격증 시험은 매번 출제 경향이 달라져서 특별한 출제 패턴이 없다.
    This certificate test has a different tendency each time, so there is no particular test pattern.
  • Google translate 지수는 논술 실력을 쌓기 위해 잘 쓴 글의 패턴을 분석하였다.
    Jisoo analyzed the pattern of well-written writing to build up her essay skills.
  • Google translate 유학 생활은 할 만해?
    How is your studying abroad?
    Google translate 낯선 생활 패턴에 익숙해져야 하는 게 쉽지 않아.
    It's not easy to get used to strange life patterns.

패턴: pattern,パターン,style, régime,patrón,نمط، نموذج، أسلوب,төлөв, бүтэц,mô hình, khuôn mẫu, mẫu,แบบ, แบบแผน, รูปแบบ, แบบพิมพ์,pola, gaya,схема; диаграмма; выкройка; шаблон,方式,样式,型,


📚 Variant: 페턴

🗣️ 패턴 (pattern) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Luật (42) Biểu diễn và thưởng thức (8) Việc nhà (48) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Diễn tả vị trí (70) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Đời sống học đường (208) Mua sắm (99) Dáng vẻ bề ngoài (121) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Thông tin địa lí (138) Văn hóa đại chúng (52) Cảm ơn (8) Nói về lỗi lầm (28) Diễn tả trang phục (110) Sinh hoạt nhà ở (159) Giải thích món ăn (119) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Tâm lí (191) Thể thao (88) Văn hóa ẩm thực (104) Sự khác biệt văn hóa (47) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Cách nói thứ trong tuần (13) Mối quan hệ con người (52) Chính trị (149) Sử dụng tiệm thuốc (10)