🌟 피트 (feet)

Danh từ phụ thuộc  

1. 길이의 단위.

1. FEET: Đơn vị của chiều dài.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 비행기는 현재 구천 피트 높이의 상공을 날고 있다.
    The plane is now flying over a height of nine thousand feet.
  • Google translate 코에서 꼬리까지의 길이가 사 피트가 넘는 고양이가 있어 화제가 되고 있다.
    There is a cat that is more than four feet long from the nose to the tail, making headlines.
  • Google translate 우리 매장에서는 짧은 것에서부터 수 피트 길이에 이르는 것까지 다양한 종류의 케이블을 판매하고 있다.
    Our store sells a wide range of cables, from short to several feet long.

피트: feet,フィート,pied,pie,قدم,фут,feet,ฟุต(หน่วยวัดความยาว),kaki,фут,英尺,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 피트 ()
📚 Variant: ft

📚 Annotation: 1피트는 1야드의 3분의 1, 1인치의 열두 배로 약 30.48센티미터에 해당하고 기호는 ft이다.

Start

End

Start

End


So sánh văn hóa (78) Cảm ơn (8) Diễn tả tính cách (365) Tình yêu và hôn nhân (28) Chế độ xã hội (81) Cách nói thứ trong tuần (13) Mối quan hệ con người (52) Luật (42) Cách nói ngày tháng (59) Việc nhà (48) Ngôn ngữ (160) Sinh hoạt nhà ở (159) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Sinh hoạt công sở (197) Hẹn (4) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Kiến trúc, xây dựng (43) Nghệ thuật (23) Du lịch (98) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Nói về lỗi lầm (28) Diễn tả ngoại hình (97) Giải thích món ăn (78) Khí hậu (53) Thời tiết và mùa (101) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Khoa học và kĩ thuật (91) Vấn đề môi trường (226) Tìm đường (20)