🌟 폭탄 (爆彈)

  Danh từ  

1. 사람을 죽이거나 건물과 시설을 파괴하기 위해 던지거나 쏘거나 떨어뜨려서 터뜨리는 폭발물.

1. BOM: Vật phát nổ được ném, bắn hay làm rơi cho nổ để phá hủy công trình, nhà cửa hoặc làm chết người.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 원자 폭탄.
    Atomic bomb.
  • Google translate 폭탄 공격.
    Bomb attack.
  • Google translate 폭탄 세례.
    Bomb baptism.
  • Google translate 폭탄 수색.
    Explosive search.
  • Google translate 폭탄 제거.
    Remove the bomb.
  • Google translate 폭탄 투하.
    Bombing.
  • Google translate 폭탄이 쏟아지다.
    Bombs pour out.
  • Google translate 폭탄이 터지다.
    A bomb explodes.
  • Google translate 폭탄을 던지다.
    Throw a bomb.
  • Google translate 폭탄을 설치하다.
    Set up a bomb.
  • Google translate 폭탄을 장착하다.
    Mount a bomb.
  • Google translate 폭탄을 터뜨리다.
    Explode a bomb.
  • Google translate 전쟁 중에 많은 군인들이 폭탄을 맞고 목숨을 잃었다.
    Many soldiers were bombed and killed during the war.
  • Google translate 테러범이 지하철에 폭탄을 설치했다는 소식을 듣고 수색팀이 출동했다.
    A search team was called on to hear that the terrorist had planted a bomb on the subway.
  • Google translate 대도시에 원자 폭탄이 떨어지면 어떻게 될까?
    What happens when an atomic bomb falls on a large city?
    Google translate 아무래도 살아남기 힘들겠지.
    It's hard to survive.

폭탄: bomb; bombshell,ばくだん【爆弾】,bombe,bomba,قنبلة,бөмбөг,bom,ระเบิด,bom,бомба,炸弹,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 폭탄 (폭탄)
📚 thể loại: Vũ khí   Chính trị  


🗣️ 폭탄 (爆彈) @ Giải nghĩa

🗣️ 폭탄 (爆彈) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Luật (42) Thông tin địa lí (138) Đời sống học đường (208) Kiến trúc, xây dựng (43) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Văn hóa đại chúng (52) Xin lỗi (7) Văn hóa ẩm thực (104) Gọi món (132) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Sinh hoạt công sở (197) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Thời tiết và mùa (101) Mối quan hệ con người (255) Xem phim (105) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Cách nói thời gian (82) Du lịch (98) Sự khác biệt văn hóa (47) Chính trị (149) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Cách nói thứ trong tuần (13) Việc nhà (48) Lịch sử (92) Nói về lỗi lầm (28) Khoa học và kĩ thuật (91) Cách nói ngày tháng (59) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Ngôn luận (36) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2)