🌷 Initial sound: ㅍㅌ

CAO CẤP : 3 ☆☆ TRUNG CẤP : 1 ☆☆☆ SƠ CẤP : 2 NONE : 8 ALL : 14

필통 (筆筒) : 붓, 연필 등의 필기구를 꽂아 놓는 통. ☆☆☆ Danh từ
🌏 ỐNG ĐỰNG BÚT: Ống dùng để cắm dụng cụ viết như bút lông hay bút chì...

파티 (party) : 친목을 도모하거나 무엇을 기념하기 위한 잔치나 모임. ☆☆☆ Danh từ
🌏 BUỔI TIỆC, BUỔI HỌP MẶT: Buổi tiệc hay buổi họp mặt nhằm gắn kết tình cảm hay kỉ niệm điều gì đó.

팬티 (←panties) : 아랫도리에 입는 아주 짧은 속옷. ☆☆ Danh từ
🌏 QUẦN LÓT, QUẦN SI LÍP (NỮ), QUẦN SỊP (NAM): Đồ lót rất ngắn mặc ở thân dưới.

폭탄 (爆彈) : 사람을 죽이거나 건물과 시설을 파괴하기 위해 던지거나 쏘거나 떨어뜨려서 터뜨리는 폭발물. Danh từ
🌏 BOM: Vật phát nổ được ném, bắn hay làm rơi cho nổ để phá hủy công trình, nhà cửa hoặc làm chết người.

패턴 (pattern) : 일정한 틀이나 형태 또는 유형. Danh từ
🌏 MÔ HÌNH, KHUÔN MẪU, MẪU: Loại hình hoặc hình thái hay khung nhất định.

풍토 (風土) : 어떤 지역의 기후와 토지의 상태. Danh từ
🌏 PHONG THỔ: Tình trạng đất đai và khí hậu của vùng nào đó.

피트 (feet) : 길이의 단위. Danh từ phụ thuộc
🌏 FEET: Đơn vị của chiều dài.

포탈 (逋脫) : 내야 하는 세금을 피하여 내지 않음. Danh từ
🌏 SỰ TRỐN THUẾ: Việc né tránh và không trả tiền thuế phải trả

필터 (filter) : 액체나 기체 속에 든 이물질을 걸러 내는 장치. Danh từ
🌏 THIẾT BỊ LỌC, BỘ LỌC: Thiết bị làm mắc lại dị vật có trong chất khí hay chất lỏng.

포탄 (砲彈) : 대포의 탄알. Danh từ
🌏 ĐẠN PHÁO: Viên đạn của đại pháo.

파탄 (破綻) : 일이나 계획 등이 잘 진행되지 못하고 도중에 잘못됨. Danh từ
🌏 SỰ PHÁ HỎNG, SỰ TAN NÁT: Việc công việc hay kế hoạch... không được thực hiện tốt và trở nên hỏng giữa chừng.

파트 (part) : 전체를 구성하는 일부분. Danh từ
🌏 PHẦN, KHU: Một bộ phận cấu thành nên toàn thể.

평탄 (平坦) : 바닥이 고르고 넓음. Danh từ
🌏 SỰ BẰNG PHẲNG: Việc nền đất rộng rãi và đều như nhau.

핀트 (←pinto) : 카메라나 안경 등의 렌즈의 초점. Danh từ
🌏 TÂM ĐIỂM, TÂM: Tiêu điểm của thấu kính như máy ảnh hoặc kính.


:
Chào hỏi (17) Sức khỏe (155) Yêu đương và kết hôn (19) Văn hóa đại chúng (82) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Nghệ thuật (23) Nghệ thuật (76) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Kinh tế-kinh doanh (273) Mối quan hệ con người (52) Khí hậu (53) Sự kiện gia đình (57) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Mua sắm (99) Chính trị (149) Gọi món (132) Diễn tả trang phục (110) Thời tiết và mùa (101) Khoa học và kĩ thuật (91) Cách nói thứ trong tuần (13) Xin lỗi (7) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Tôn giáo (43) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Biểu diễn và thưởng thức (8) Thông tin địa lí (138)