🌟 필통 (筆筒)

☆☆☆   Danh từ  

1. 붓, 연필 등의 필기구를 꽂아 놓는 통.

1. ỐNG ĐỰNG BÚT: Ống dùng để cắm dụng cụ viết như bút lông hay bút chì...

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 책상 위 필통.
    A pencil case on the desk.
  • Google translate 필통에 꽂다.
    Put it in a pencil case.
  • Google translate 필통을 놓다.
    Release the pencil case.
  • Google translate 필통을 두다.
    Keep a pencil case.
  • Google translate 필통에서 찾다.
    Find it in the pencil case.
  • Google translate 아버지 책상 위에 놓인 필통에는 고급 만년필들이 많이 꽂혀 있다.
    The pencil case on my father's desk has a lot of high-end fountain pens.
  • Google translate 화실에는 학생들의 이름표가 붙은 많은 호의 붓들이 필통에 보관되어 있다.
    In the drawing room, many of the pen-pencils with student name tags are kept in pencil cases.
  • Google translate 형, 나 빨간색 펜 좀 빌려주라.
    Brother, i need a red pen.
    Google translate 내 책상 위 필통에 찾아 보면 있을 거야.
    Look in the pencil case on my desk and you'll find it.

필통: pencil holder,ふでづつ【筆筒】。ふでたて【筆立て】,porte-crayon,lapicero,مقلمة، حافظ الأقلام,үзэгний сав,ống đựng bút,กล่องใส่เครื่องเขียน, กล่องใส่ดินสอ,kotak pensil,,笔筒,

2. 연필, 지우개 등을 넣어서 가지고 다니는 주머니나 상자.

2. HỘP ĐỰNG BÚT: Hộp hay túi đựng bút chì hay tẩy vào rồi mang đi được.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 가죽 필통.
    Leather pencil case.
  • Google translate 고급 필통.
    Advanced pencil case.
  • Google translate 필통.
    A thousand pencil cases.
  • Google translate 철제 필통.
    Steel pencil case.
  • Google translate 캐릭터 필통.
    Character pencil case.
  • Google translate 플라스틱 필통.
    Plastic pencil case.
  • Google translate 필통을 사다.
    Buy a pencil case.
  • Google translate 할머니는 학교에 입학하는 손녀를 위해 손수 천을 떠 필통을 만들어 주셨다.
    Grandmother made a pencil case for her granddaughter, who was entering school by hand.
  • Google translate 건망증이 심한 나는 학교나 도서관에서 필통을 자주 놓고 오는 바람에 잃어버린 적이 많다.
    I am forgetful and have often lost my pencil case because i often left it in the school or library.
  • Google translate 지수야, 지우개 있어?
    Jisoo, do you have an eraser?
    Google translate 잠깐만. 필통에 있을 텐데.
    Wait a minute. it should be in the pencil case.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 필통 (필통)
📚 thể loại: Đồ dùng học tập   Đời sống học đường  


🗣️ 필통 (筆筒) @ Giải nghĩa

🗣️ 필통 (筆筒) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Ngôn luận (36) Ngôn ngữ (160) Nghệ thuật (76) Việc nhà (48) Chế độ xã hội (81) Văn hóa đại chúng (52) Kinh tế-kinh doanh (273) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Chính trị (149) Tìm đường (20) Đời sống học đường (208) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Diễn tả trang phục (110) Thể thao (88) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Sinh hoạt nhà ở (159) Mối quan hệ con người (255) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Sử dụng tiệm thuốc (10) Luật (42) Triết học, luân lí (86) Kiến trúc, xây dựng (43) Giải thích món ăn (119) Lịch sử (92) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Sức khỏe (155) Sự kiện gia đình (57) Giải thích món ăn (78) Hẹn (4) Nghệ thuật (23)