🌟 책가방 (冊 가방)

☆☆   Danh từ  

1. 주로 학생들이 책이나 공책, 필통 등을 넣어서 들거나 메고 다니는 가방.

1. CẶP SÁCH: Túi mà chủ yếu học sinh đựng sách, vở hay hộp bút và xách hay đeo đi.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 학생의 책가방.
    Student's backpack.
  • Google translate 책가방을 들다.
    A backpack.
  • Google translate 책가방을 메다.
    Carry a backpack.
  • Google translate 책가방을 사다.
    Buy a backpack.
  • Google translate 책가방을 싸다.
    Pack a backpack.
  • Google translate 나는 처음으로 책가방을 메고 학교에 가던 날의 기억이 아직도 생생하다.
    I still have vivid memories of the first time i went to school with my backpack on.
  • Google translate 지수의 책가방 속에는 책과 공책, 필통 등은 물론 옷과 화장품 같은 것들도 같이 들어 있었다.
    Jisoo's backpack contained not only books, notebooks, pencil cases, but also clothes and cosmetics.
  • Google translate 공부하는 학생 책가방에 어떻게 책 한 권이 없니?
    How come a student studying doesn't have a book in his backpack?
    Google translate 책은 다 학교 사물함에 놔두고 다녀요.
    I leave all my books in my school locker.

책가방: student backpack; student bag,がくせいかばん【学生鞄】。ランドセル,cartable,mochila,حقيبة كتب,номын цүнх, номын үүргэвч,cặp sách,กระเป๋านักเรียน, กระเป๋าใส่หนังสือ,tas sekolah,рюкзак; ранец; школьная сумка,书包,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 책가방 (책까방)
📚 thể loại: Đồ dùng học tập   Đời sống học đường  

🗣️ 책가방 (冊 가방) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Yêu đương và kết hôn (19) Sở thích (103) Lịch sử (92) Văn hóa ẩm thực (104) Tâm lí (191) Chính trị (149) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Đời sống học đường (208) Diễn tả vị trí (70) Cách nói thứ trong tuần (13) Luật (42) Cách nói ngày tháng (59) Thông tin địa lí (138) Văn hóa đại chúng (52) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Thể thao (88) Vấn đề môi trường (226) Gọi món (132) Việc nhà (48) Xin lỗi (7) Nghệ thuật (23) Chế độ xã hội (81) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Tìm đường (20) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Dáng vẻ bề ngoài (121) So sánh văn hóa (78) Khoa học và kĩ thuật (91) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Sức khỏe (155)