🌟 출근부 (出勤簿)

Danh từ  

1. 출근, 결근, 지각, 조퇴, 출장 등 직장에 출근한 상황을 기록해 놓은 장부.

1. SỔ CHẤM CÔNG: Sổ ghi lại tình hình đi làm ở nơi làm việc như đi làm, nghỉ làm, đi muộn, về sớm, đi công tác v.v ...

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 아르바이트 출근부.
    Part-time workbook.
  • Google translate 일용직 출근부.
    Daily attendance book.
  • Google translate 출근부가 사라지다.
    The attendance book is gone.
  • Google translate 출근부를 관리하다.
    Manage the attendance book.
  • Google translate 출근부를 넘기다.
    Turn the clock in.
  • Google translate 출근부를 작성하다.
    Make up the attendance book.
  • Google translate 출근부를 확인하다.
    Check the attendance book.
  • Google translate 출근부에 기록하다.
    Record it in the attendance book.
  • Google translate 출근부에 표시하다.
    Mark it on the attendance book.
  • Google translate 유민이는 근로 장학생으로 학교에 출근하면 먼저 출근부부터 작성하였다.
    When yu min came to school as a working scholarship student, he first filled out the attendance book.
  • Google translate 회사 부장님은 엄격하게 출근부를 확인하여 지각이나 조퇴는 꿈도 꿀 수 없었다.
    The manager of the company strictly checked the attendance book and could not dream of being late or leaving work early.

출근부: time card; attendance book,しゅっきんぼ【出勤簿】,feuille de présence, fiche de présence,libro de asistencia,دفتر الحضور,ирцийн бүртгэл,sổ chấm công,สมุดเซ็นชื่อเข้างาน, สมุดลงเวลาทำงาน,catatan absensi kerja,журнал учёта рабочего времени,考勤簿,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 출근부 (출근부)

Start

End

Start

End

Start

End


Sử dụng phương tiện giao thông (124) Sử dụng bệnh viện (204) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Cách nói thời gian (82) Xin lỗi (7) Vấn đề môi trường (226) Sinh hoạt trong ngày (11) Lịch sử (92) Tâm lí (191) Sức khỏe (155) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Văn hóa đại chúng (82) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Xem phim (105) Sự khác biệt văn hóa (47) Cách nói ngày tháng (59) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Du lịch (98) Triết học, luân lí (86) Nghệ thuật (76) Chính trị (149) Chào hỏi (17) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Tìm đường (20) Hẹn (4) Luật (42) Sinh hoạt công sở (197) Giải thích món ăn (119)