🌟 출근부 (出勤簿)

Danh từ  

1. 출근, 결근, 지각, 조퇴, 출장 등 직장에 출근한 상황을 기록해 놓은 장부.

1. SỔ CHẤM CÔNG: Sổ ghi lại tình hình đi làm ở nơi làm việc như đi làm, nghỉ làm, đi muộn, về sớm, đi công tác v.v ...

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 아르바이트 출근부.
    Part-time workbook.
  • 일용직 출근부.
    Daily attendance book.
  • 출근부가 사라지다.
    The attendance book is gone.
  • 출근부를 관리하다.
    Manage the attendance book.
  • 출근부를 넘기다.
    Turn the clock in.
  • 출근부를 작성하다.
    Make up the attendance book.
  • 출근부를 확인하다.
    Check the attendance book.
  • 출근부에 기록하다.
    Record it in the attendance book.
  • 출근부에 표시하다.
    Mark it on the attendance book.
  • 유민이는 근로 장학생으로 학교에 출근하면 먼저 출근부부터 작성하였다.
    When yu min came to school as a working scholarship student, he first filled out the attendance book.
  • 회사 부장님은 엄격하게 출근부를 확인하여 지각이나 조퇴는 꿈도 꿀 수 없었다.
    The manager of the company strictly checked the attendance book and could not dream of being late or leaving work early.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 출근부 (출근부)

Start

End

Start

End

Start

End


Kinh tế-kinh doanh (273) Sinh hoạt trong ngày (11) Diễn tả ngoại hình (97) Tâm lí (191) Chế độ xã hội (81) Sự kiện gia đình (57) Tìm đường (20) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Văn hóa ẩm thực (104) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Yêu đương và kết hôn (19) Ngôn ngữ (160) Sự khác biệt văn hóa (47) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Sở thích (103) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Giáo dục (151) Triết học, luân lí (86) Giải thích món ăn (119) Nói về lỗi lầm (28) Kiến trúc, xây dựng (43) Việc nhà (48) Mối quan hệ con người (255) Diễn tả vị trí (70) Cảm ơn (8) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Gọi điện thoại (15) Chào hỏi (17)