🌟 빵빵대다
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 빵빵대다 (
빵빵대다
)
📚 Từ phái sinh: • 빵빵: 풍선이나 폭탄 등이 갑자기 계속해서 터지는 소리., 작은 구멍이 계속해서 뚫리는 …
🌷 ㅃㅃㄷㄷ: Initial sound 빵빵대다
-
ㅃㅃㄷㄷ (
빵빵대다
)
: 공 등을 계속해서 세게 차다.
Động từ
🌏 ĐÁ BÙM BỤP, ĐÁ BÔM BỐP: Đá mạnh liên tục vào quả bóng... -
ㅃㅃㄷㄷ (
빽빽대다
)
: 갑자기 높고 날카롭게 지르는 소리가 자꾸 나다.
Động từ
🌏 THE THÉ, LANH LẢNH: Tiếng hét lớn, the thé và bất thình lình liên tiếp phát ra. -
ㅃㅃㄷㄷ (
빨빨대다
)
: 바쁘게 여기저기 돌아다니다.
Động từ
🌏 TẤT BẬT, TẤT TẢ: Đi quanh chỗ này chỗ kia một cách bận rộn.
• Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Chế độ xã hội (81) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Luật (42) • Cảm ơn (8) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Giáo dục (151) • Sử dụng bệnh viện (204) • Diễn tả vị trí (70) • Xin lỗi (7) • Vấn đề xã hội (67) • Việc nhà (48) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Vấn đề môi trường (226) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Mối quan hệ con người (255) • Ngôn luận (36) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Triết học, luân lí (86) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Mối quan hệ con người (52) • Lịch sử (92) • Thời tiết và mùa (101)