💕 Start: 빵
☆ CAO CẤP : 0 ☆☆ TRUNG CẤP : 0 ☆☆☆ SƠ CẤP : 2 NONE : 7 ALL : 9
•
빵
:
밀가루를 반죽하여 발효시켜 찌거나 구운 음식.
☆☆☆
Danh từ
🌏 BÁNH MÌ: Thức ăn làm bằng cách nhào bột mì rồi làm lên men và nướng hoặc hấp.
•
빵집
:
빵을 만들어 파는 가게.
☆☆☆
Danh từ
🌏 CỬA HÀNG BÁNH MỲ: Cửa hàng làm và bán bánh mỳ.
•
빵
:
풍선이나 폭탄 등이 갑자기 터지는 소리.
Phó từ
🌏 BÙM!: Âm thanh mà bóng bay hoặc bom... nổ bất ngờ.
•
빵가루
:
말린 빵을 잘게 부수어 만든 가루.
Danh từ
🌏 BỘT BÁNH MỲ: Bột được làm bằng cách làm nhỏ vụn bánh mỳ khô.
•
빵꾸
(←panku)
:
→ 펑크
Danh từ
🌏
•
빵빵
:
풍선이나 폭탄 등이 갑자기 계속해서 터지는 소리.
Phó từ
🌏 ĐOÀNG ĐOÀNG, ĐÙNG ĐOÀNG: Âm thanh mà bóng bay hoặc bom... liên tục nổ bất ngờ.
•
빵빵거리다
:
공 등을 계속해서 세게 차다.
Động từ
🌏 ĐÁ BÔM BỐP, ĐÁ BÙM BỤP: Liên lục đá mạnh quả bóng...
•
빵빵대다
:
공 등을 계속해서 세게 차다.
Động từ
🌏 ĐÁ BÙM BỤP, ĐÁ BÔM BỐP: Đá mạnh liên tục vào quả bóng...
•
빵점
(빵 點)
:
받은 점수가 없음.
Danh từ
🌏 ĐIỂM 0, KHÔNG ĐIỂM: Việc không có điểm số nhận được.
• Xin lỗi (7) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Khí hậu (53) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • So sánh văn hóa (78) • Diễn tả trang phục (110) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Tâm lí (191) • Cách nói thời gian (82) • Đời sống học đường (208) • Gọi món (132) • Giáo dục (151) • Thời tiết và mùa (101) • Yêu đương và kết hôn (19) • Việc nhà (48) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Sức khỏe (155) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Văn hóa đại chúng (52) • Thông tin địa lí (138) • Cách nói ngày tháng (59) • Lịch sử (92) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Ngôn ngữ (160)