🌟 빵집
☆☆☆ Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 빵집 (
빵찝
) • 빵집이 (빵찌비
) • 빵집도 (빵찝또
) • 빵집만 (빵찜만
)
📚 thể loại: Địa điểm liên quan đến sinh hoạt ăn uống Gọi món
🗣️ 빵집 @ Ví dụ cụ thể
🌷 ㅃㅈ: Initial sound 빵집
-
ㅃㅈ (
빵집
)
: 빵을 만들어 파는 가게.
☆☆☆
Danh từ
🌏 CỬA HÀNG BÁNH MỲ: Cửa hàng làm và bán bánh mỳ. -
ㅃㅈ (
빵점
)
: 받은 점수가 없음.
Danh từ
🌏 ĐIỂM 0, KHÔNG ĐIỂM: Việc không có điểm số nhận được. -
ㅃㅈ (
삐죽
)
: 물체의 끝부분이 조금 길게 나와 있는 모양.
Phó từ
🌏 LẤP LÓ: Hình ảnh phần cuối của vật thể lộ ra hơi dài. -
ㅃㅈ (
삐죽
)
: 무엇을 비웃거나 기분이 나쁘거나 울음이 나오려고 해서 소리 없이 입을 내미는 모양.
Phó từ
🌏 BĨU, BỈU: Hình ảnh trề môi mà không phát ra tiếng khi cười mỉa cái gì đó hay khi tâm trạng không vui hoặc đang muốn khóc. -
ㅃㅈ (
뾰족
)
: 물체의 끝이 가늘고 날카로운 모양.
Phó từ
🌏 MỘT CÁCH NHỌN HOẮC: Hình ảnh phần cuối của vật thể mảnh và sắc.
• Triết học, luân lí (86) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Mua sắm (99) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Diễn tả tính cách (365) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Nói về lỗi lầm (28) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Thông tin địa lí (138) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Tâm lí (191) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • So sánh văn hóa (78) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Ngôn luận (36) • Tìm đường (20) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Văn hóa đại chúng (52) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Sự kiện gia đình (57) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Xem phim (105) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Sở thích (103)