🌟 점원 (店員)

☆☆   Danh từ  

1. 상점에서 돈을 받고 일하는 사람.

1. NHÂN VIÊN CỬA HÀNG, NHÂN VIÊN BÁN HÀNG: Người nhận tiền và làm việc ở cửa hàng.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 남자 점원.
    A male clerk.
  • Google translate 백화점 점원.
    Department store clerk.
  • Google translate 여자 점원.
    Female clerk.
  • Google translate 친절한 점원.
    Kind clerk.
  • Google translate 점원을 고용하다.
    Employ a clerk.
  • Google translate 점원에게 묻다.
    Ask the clerk.
  • Google translate 점원으로 일하다.
    Working as a clerk.
  • Google translate 점원으로 취직하다.
    Get a job as a clerk.
  • Google translate 빵집 점원으로 일하는 승규는 모든 종류의 빵 이름을 외우고 있다.
    Seung-gyu, who works as a bakery clerk, memorizes all kinds of bread names.
  • Google translate 그 아이스크림 가게는 점원 한 명으로는 일손이 부족할 정도로 손님이 많았다.
    The ice cream shop had so many customers that one clerk was short of hands.
  • Google translate 이 옷이 나한테 맞는 사이즈인지 잘 모르겠어. 조금 큰 것 같기도 해.
    I'm not sure this dress fits me. i think it's a little big.
    Google translate 입어 볼 수 있는지 점원에게 물어봐.
    Ask the clerk if he can try it on.

점원: clerk,てんいん【店員】,vendeur(se), employé(e) de magasin, personnel de magasin,dependiente, empleado,موظّف محل,худалдагч,nhân viên cửa hàng, nhân viên bán hàng,พนักงานร้านค้า, พนักงานขาย,pramuniaga, pelayan toko,продавец; продавщица; клерк,店员,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 점원 (저ː뭔)
📚 thể loại: Chủ thể của hành vi kinh tế   Mua sắm  

🗣️ 점원 (店員) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Diễn tả ngoại hình (97) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Diễn tả vị trí (70) Vấn đề môi trường (226) Khoa học và kĩ thuật (91) Giáo dục (151) Văn hóa ẩm thực (104) Cảm ơn (8) Xin lỗi (7) Cách nói thứ trong tuần (13) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Tình yêu và hôn nhân (28) Luật (42) Nghệ thuật (23) Văn hóa đại chúng (52) Mối quan hệ con người (52) Đời sống học đường (208) Khí hậu (53) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Gọi món (132) Sức khỏe (155) Sự kiện gia đình (57) Mua sắm (99) Du lịch (98) Sử dụng tiệm thuốc (10) Diễn tả trang phục (110) Ngôn ngữ (160) Tâm lí (191) Sinh hoạt công sở (197) Kiến trúc, xây dựng (43)