🌟 삐죽
Phó từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 삐죽 (
삐죽
)
📚 Từ phái sinh: • 삐죽거리다: 무엇을 비웃거나 기분이 나쁘거나 울음이 나오려고 해서 소리 없이 입을 내밀고… • 삐죽대다: 무엇을 비웃거나 기분이 나쁘거나 울음이 나오려고 해서 소리 없이 입을 내밀고 … • 삐죽이다: 무엇을 비웃거나 기분이 나쁘거나 울음이 나오려고 해서 소리 없이 입을 내밀고 … • 삐죽하다: 무엇을 비웃거나 기분이 나쁘거나 울음이 나오려고 해서 소리 없이 입을 내밀다.…
🗣️ 삐죽 @ Ví dụ cụ thể
- 내 말에 동생이 입을 삐죽 내밀고 푸념을 섞어 말대꾸했다. [말대꾸하다]
- 그 노인은 머리카락 뿐 아니라 삐죽 나온 코털도 하얗게 세 있었다. [코털]
- 지수는 친구들에게 삐쳐서 입을 삐죽 내밀고 툴툴댔다. [툴툴대다]
- 너 여기 볼에 잔털이 하나 삐죽 나와 있어. [족집게]
- 동생은 옷이 마음에 들지 않는지 입을 삐죽 내밀어 불평스러운 표정을 지었다. [불평스럽다 (不平스럽다)]
🌷 ㅃㅈ: Initial sound 삐죽
-
ㅃㅈ (
빵집
)
: 빵을 만들어 파는 가게.
☆☆☆
Danh từ
🌏 CỬA HÀNG BÁNH MỲ: Cửa hàng làm và bán bánh mỳ. -
ㅃㅈ (
빵점
)
: 받은 점수가 없음.
Danh từ
🌏 ĐIỂM 0, KHÔNG ĐIỂM: Việc không có điểm số nhận được. -
ㅃㅈ (
삐죽
)
: 물체의 끝부분이 조금 길게 나와 있는 모양.
Phó từ
🌏 LẤP LÓ: Hình ảnh phần cuối của vật thể lộ ra hơi dài. -
ㅃㅈ (
삐죽
)
: 무엇을 비웃거나 기분이 나쁘거나 울음이 나오려고 해서 소리 없이 입을 내미는 모양.
Phó từ
🌏 BĨU, BỈU: Hình ảnh trề môi mà không phát ra tiếng khi cười mỉa cái gì đó hay khi tâm trạng không vui hoặc đang muốn khóc. -
ㅃㅈ (
뾰족
)
: 물체의 끝이 가늘고 날카로운 모양.
Phó từ
🌏 MỘT CÁCH NHỌN HOẮC: Hình ảnh phần cuối của vật thể mảnh và sắc.
• Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Nghệ thuật (23) • Chính trị (149) • Ngôn luận (36) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Cảm ơn (8) • Xin lỗi (7) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Sở thích (103) • Sức khỏe (155) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Chế độ xã hội (81) • Giải thích món ăn (78) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Tâm lí (191) • Tôn giáo (43) • Du lịch (98) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Văn hóa đại chúng (82) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Việc nhà (48) • Gọi điện thoại (15) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Diễn tả ngoại hình (97)