🌟 삐죽

Phó từ  

1. 무엇을 비웃거나 기분이 나쁘거나 울음이 나오려고 해서 소리 없이 입을 내미는 모양.

1. BĨU, BỈU: Hình ảnh trề môi mà không phát ra tiếng khi cười mỉa cái gì đó hay khi tâm trạng không vui hoặc đang muốn khóc.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 삐죽 내밀다.
    Pout out.
  • 삐죽 웃다.
    Laugh out loud.
  • 유민이는 나의 실없는 농담에 입을 삐죽 내밀며 웃었다.
    Yu-min pouted at my silly jokes and laughed.
  • 친구는 내가 약속에 늦자 토라져서 입을 삐죽 내밀고 말도 안 했다.
    My friend was sulky when i was late for an appointment, pouting and not even talking.
  • 꼬마는 엄마와 헤어지고 나서 금방이라도 울 것처럼 입을 삐죽 내밀었다.
    After parting with his mother, the boy pouted his mouth as if he were about to cry.
  • 승규 안 좋은 일 있어?
    Seung-gyu, anything bad happened?
    글쎄, 아까부터 화가 났는지 입이 삐죽 나와 있던데.
    Well, he's been pissed off for a while.

2. 얼굴이나 물건을 자세히 보여 주지 않고 모습만 한 번 슬쩍 내밀거나 나타내는 모양.

2. LẤP LÓ, HE HÉ: Hình ảnh không cho thấy rõ khuôn mặt hay đồ vật mà chỉ khẽ chìa ra hoặc cho nhìn thấy hình dáng một lần.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 삐죽 내밀다.
    Pout out.
  • 삐죽 비치다.
    Pouting.
  • 나는 친구가 집 앞에서 부르는 소리에 창문을 열고 고개를 삐죽 내밀었다.
    I opened the window and poked my head out at the sound of my friend singing in front of the house.
  • 동생은 아버지가 오시자 얼굴만 삐죽 비쳐 인사하고는 제 방으로 다시 들어갔다.
    When my father came, my brother greeted me with a pouting face and then went back into my room.
  • 바빠서 오늘 저녁 모임에 못 갈 것 같아.
    I'm too busy to go to the meeting tonight.
    그래도 오랜만에 모이는데 잠깐 얼굴이라도 삐죽 비치고 가.
    But we haven't seen each other in a while, so at least show your face.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 삐죽 (삐죽)
📚 Từ phái sinh: 삐죽거리다: 무엇을 비웃거나 기분이 나쁘거나 울음이 나오려고 해서 소리 없이 입을 내밀고… 삐죽대다: 무엇을 비웃거나 기분이 나쁘거나 울음이 나오려고 해서 소리 없이 입을 내밀고 … 삐죽이다: 무엇을 비웃거나 기분이 나쁘거나 울음이 나오려고 해서 소리 없이 입을 내밀고 … 삐죽하다: 무엇을 비웃거나 기분이 나쁘거나 울음이 나오려고 해서 소리 없이 입을 내밀다.…

🗣️ 삐죽 @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Gọi điện thoại (15) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Tôn giáo (43) Sử dụng bệnh viện (204) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Giải thích món ăn (119) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Nghệ thuật (76) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Diễn tả tính cách (365) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Hẹn (4) Giáo dục (151) Nghệ thuật (23) Sự khác biệt văn hóa (47) Triết học, luân lí (86) Sinh hoạt công sở (197) Mối quan hệ con người (255) Cách nói thời gian (82) Kinh tế-kinh doanh (273) Việc nhà (48) Chào hỏi (17) Sinh hoạt nhà ở (159) Gọi món (132) Văn hóa ẩm thực (104) Luật (42) Diễn tả trang phục (110) Văn hóa đại chúng (82) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6)