🌟 툴툴대다

Động từ  

1. 마음에 들지 않아서 계속 몹시 불평을 하다.

1. CÀU NHÀU BẤT MÃN: Không vừa ý nên liên tục tỏ ra rất bất bình.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 툴툴대는 소리.
    A grumbling sound.
  • Google translate 멀다고 툴툴대다.
    Grumble that it's far.
  • Google translate 힘들다고 툴툴대다.
    Grumble at the difficulty.
  • Google translate 끝없이 툴툴대다.
    To grumble endlessly.
  • Google translate 계속 툴툴대다.
    Keep grumbling.
  • Google translate 지수는 친구들에게 삐쳐서 입을 삐죽 내밀고 툴툴댔다.
    Jisoo was sulking at her friends, pouting and grumbling.
  • Google translate 민준이가 기분이 상했는지 툴툴대며 밖으로 나가 버렸다.
    Min-joon grumbled out, perhaps offended.
  • Google translate 승규는 궂은 일은 자기 혼자에게 다 시킨다고 잔뜩 툴툴댔다.
    Seung-gyu grumbled that he had to do all the bad things to himself.
  • Google translate 왜 심부름은 내가 다 해야 돼?
    Why should i do all the errands?
    Google translate 그렇게 툴툴댈 거면 차라리 하지 마.
    If you're gonna be so grumpy, don't do it.
Từ đồng nghĩa 툴툴거리다: 마음에 들지 않아서 계속 몹시 불평을 하다.

툴툴대다: grumble; complain,ぶうぶういう【ぶうぶう言う】。ぶつぶついう【ぶつぶつ言う】,être mécontent, se plaindre, bougonner, marmonner, grogner, râler,rezongar, refunfuñar, gruñir,يتذمّر يشكو,гомдоллох, гоншгонох,càu nhàu bất mãn,บ่นพึมพำ, บ่นงึมงำ, บ่นพึม ๆ พำ ๆ, บ่นจุกจิก,mengeluh, menggerutu,жаловаться; ворчать,一个劲咕哝,一个劲嘟囔,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 툴툴대다 (툴툴대다)
📚 Từ phái sinh: 툴툴: 마음에 들지 않아서 몹시 불평하는 모양., 옷 등을 힘 있게 터는 모양., 마음에…

🗣️ 툴툴대다 @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Xin lỗi (7) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Khí hậu (53) Cảm ơn (8) Mối quan hệ con người (255) Văn hóa đại chúng (52) Sự kiện gia đình (57) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Ngôn luận (36) Ngôn ngữ (160) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Kiến trúc, xây dựng (43) Xem phim (105) Chính trị (149) Sử dụng tiệm thuốc (10) Diễn tả vị trí (70) Thể thao (88) Chế độ xã hội (81) Sinh hoạt nhà ở (159) Diễn tả trang phục (110) Sức khỏe (155) Nghệ thuật (76) Tâm lí (191) Kinh tế-kinh doanh (273) Du lịch (98) Giáo dục (151) Tìm đường (20) Yêu đương và kết hôn (19) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Biểu diễn và thưởng thức (8)