🌟 툴툴대다

Động từ  

1. 마음에 들지 않아서 계속 몹시 불평을 하다.

1. CÀU NHÀU BẤT MÃN: Không vừa ý nên liên tục tỏ ra rất bất bình.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 툴툴대는 소리.
    A grumbling sound.
  • 멀다고 툴툴대다.
    Grumble that it's far.
  • 힘들다고 툴툴대다.
    Grumble at the difficulty.
  • 끝없이 툴툴대다.
    To grumble endlessly.
  • 계속 툴툴대다.
    Keep grumbling.
  • 지수는 친구들에게 삐쳐서 입을 삐죽 내밀고 툴툴댔다.
    Jisoo was sulking at her friends, pouting and grumbling.
  • 민준이가 기분이 상했는지 툴툴대며 밖으로 나가 버렸다.
    Min-joon grumbled out, perhaps offended.
  • 승규는 궂은 일은 자기 혼자에게 다 시킨다고 잔뜩 툴툴댔다.
    Seung-gyu grumbled that he had to do all the bad things to himself.
  • 왜 심부름은 내가 다 해야 돼?
    Why should i do all the errands?
    그렇게 툴툴댈 거면 차라리 하지 마.
    If you're gonna be so grumpy, don't do it.
Từ đồng nghĩa 툴툴거리다: 마음에 들지 않아서 계속 몹시 불평을 하다.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 툴툴대다 (툴툴대다)
📚 Từ phái sinh: 툴툴: 마음에 들지 않아서 몹시 불평하는 모양., 옷 등을 힘 있게 터는 모양., 마음에…

🗣️ 툴툴대다 @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Việc nhà (48) Triết học, luân lí (86) Du lịch (98) Sự khác biệt văn hóa (47) Giải thích món ăn (78) Cách nói ngày tháng (59) Chào hỏi (17) Cách nói thứ trong tuần (13) Tình yêu và hôn nhân (28) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Nghệ thuật (23) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Ngôn ngữ (160) Đời sống học đường (208) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Văn hóa ẩm thực (104) Sử dụng tiệm thuốc (10) Thời tiết và mùa (101) Sức khỏe (155) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Tìm đường (20) Giáo dục (151) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Giải thích món ăn (119) Diễn tả trang phục (110) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Gọi điện thoại (15) Chế độ xã hội (81) Mối quan hệ con người (52)