🌟 탈탈대다

Động từ  

1. 나른한 걸음으로 천천히 자꾸 걷다.

1. BƯỚC UỂ OẢI, ĐI LỜ ĐỜ: Liên tiếp bước đi chầm chậm với bước chân mệt mỏi.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 탈탈대는 걸음.
    Straggling steps.
  • Google translate 탈탈대는 걸음걸이.
    A tottering gait.
  • Google translate 탈탈대며 걷다.
    Strutting along.
  • Google translate 탈탈대며 오다.
    Come at a snail's pace.
  • Google translate 탈탈대며 가다.
    Tramping along.
  • Google translate 사내의 탈탈대는 걸음에는 지친 기색이 역력했다.
    The man's gait was exhausting.
  • Google translate 승규는 기운이 다 빠진 모습으로 탈탈대며 걸어왔다.
    Seung-gyu walked along, looking exhausted.
  • Google translate 저기 가는 거 민준이 아니야?
    Isn't that minjun over there?
    Google translate 저 특유의 탈탈대는 걸음걸이를 보니 민준이 맞네.
    That's minjun's signature straggling gait.
Từ đồng nghĩa 탈탈거리다: 나른한 걸음으로 천천히 자꾸 걷다., 낡은 자동차 등이 흔들리며 느리게 달리…
Từ đồng nghĩa 탈탈하다: 나른한 걸음으로 천천히 자꾸 걷다., 낡은 자동차 등이 흔들리며 느리게 달리다.

탈탈대다: keep walking slowly,とぼとぼあるく【とぼとぼ歩く】,marcher d'un pas nonchalant, marcher d'un pas traînant, se traîner,caminar con pasos lánguidos,يحافظ على المشْي ببطء,сажлах,bước uể oải, đi lờ đờ,เดินอ่อนล้า, เดินอ่อนเพลีย, เดินอ่อนเปลี้ย, เดินเหนื่อยอ่อน, เดินปวกเปียก,sempoyongan, terhuyung-huyung,,缓慢地走,慢慢地走,

2. 낡은 자동차 등이 흔들리며 느리게 달리다.

2. CHẠY LỌC XỌC: Xe ôtô cũ... lắc lư và chạy một cách chậm chạp.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 탈탈대는 경운기.
    Tackling cultivator.
  • Google translate 자동차가 탈탈대다.
    The car's a platter.
  • Google translate 요란하게 탈탈대다.
    To make a loud noise.
  • Google translate 탈탈대며 달리다.
    Running at a snail's pace.
  • Google translate 탈탈대며 가다.
    Tramping along.
  • Google translate 한눈에도 낡아 보이는 자동차는 요란하게 탈탈대며 달렸다.
    An old-looking car at a glance rumbled along.
  • Google translate 모내기를 할 때가 되자 여기저기서 탈탈대는 경운기 소리가 들려왔다.
    When it was time to do the rice planting, there came the sound of the choppers everywhere they heard the sound of the choppers.
  • Google translate 이 고물 자동차가 굴러가기는 하는 거야?
    Does this old car even roll?
    Google translate 탈탈대기는 해도 잘 굴러가.
    He's a little snobbish, but he's good.
Từ đồng nghĩa 탈탈거리다: 나른한 걸음으로 천천히 자꾸 걷다., 낡은 자동차 등이 흔들리며 느리게 달리…
Từ đồng nghĩa 탈탈하다: 나른한 걸음으로 천천히 자꾸 걷다., 낡은 자동차 등이 흔들리며 느리게 달리다.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 탈탈대다 (탈탈대다)
📚 Từ phái sinh: 탈탈: 먼지 등을 털기 위해 계속 가볍게 두드리는 소리. 또는 그 모양., 남는 것이 없…

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Ngôn luận (36) Cách nói thời gian (82) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Đời sống học đường (208) Nói về lỗi lầm (28) Mối quan hệ con người (52) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Sử dụng tiệm thuốc (10) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Sở thích (103) Sự kiện gia đình (57) Kinh tế-kinh doanh (273) Diễn tả vị trí (70) Sự khác biệt văn hóa (47) Tìm đường (20) Diễn tả trang phục (110) Thông tin địa lí (138) Mua sắm (99) Dáng vẻ bề ngoài (121) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Diễn tả ngoại hình (97) Xem phim (105) Giáo dục (151)