🌟 시시콜콜
Phó từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 시시콜콜 (
시시콜콜
)
📚 Từ phái sinh: • 시시콜콜하다: 마음씨나 행동이 너그럽지 못하고 생각이 좁다., 몹시 작은 것까지 낱낱이 …
🗣️ 시시콜콜 @ Ví dụ cụ thể
- 시시콜콜 간여하다. [간여하다 (干與하다)]
- 강대국이 힘이 약한 나라의 정치에 시시콜콜 간여했다. [간여하다 (干與하다)]
🌷 ㅅㅅㅋㅋ: Initial sound 시시콜콜
-
ㅅㅅㅋㅋ (
시시콜콜
)
: 마음씨나 행동이 너그럽지 못하고 생각이 좁은 모양.
Phó từ
🌏 MỘT CÁCH NHỎ NHEN: Hình ảnh lòng dạ hay hành động không được rộng lượng và suy nghĩ hẹp hòi.
• Chính trị (149) • Giải thích món ăn (119) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Việc nhà (48) • Gọi điện thoại (15) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Luật (42) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Chào hỏi (17) • Cách nói ngày tháng (59) • Thể thao (88) • Gọi món (132) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Giáo dục (151) • Vấn đề xã hội (67) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Văn hóa ẩm thực (104) • Đời sống học đường (208) • Mua sắm (99) • Văn hóa đại chúng (82) • Tôn giáo (43) • Ngôn ngữ (160) • Vấn đề môi trường (226) • Nghệ thuật (76) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Khí hậu (53)