🌟 시시콜콜

Phó từ  

1. 마음씨나 행동이 너그럽지 못하고 생각이 좁은 모양.

1. MỘT CÁCH NHỎ NHEN: Hình ảnh lòng dạ hay hành động không được rộng lượng và suy nghĩ hẹp hòi.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 시시콜콜 다투다.
    Arguing every inch of the way around.
  • Google translate 시시콜콜 따지다.
    Argue one by one.
  • Google translate 시시콜콜 삐치다.
    Get sulky every minute.
  • Google translate 시시콜콜 툴툴대다.
    Grumble.
  • Google translate 시시콜콜 불평하다.
    Complain in minute and minute.
  • Google translate 나의 상사는 아주 작고 사소한 실수에도 시시콜콜 굴며 면박을 준다.
    My boss scolds me at the slightest slip of the tongue.
  • Google translate 남에게 인색한 승규는 동전 하나 빌려주는 것에도 좀스럽게 시시콜콜 유세를 부린다.
    Seung-gyu, who is stingy with others, also goes on a petty campaign to lend a coin.
  • Google translate 너는 밥 한번 산 것 가지고 시시콜콜 구니?
    You're scolding me for buying a meal?
    Google translate 그게 얼마짜리 밥이었는데!
    How much rice was that!
Từ đồng nghĩa 시시콜콜히: 마음씨나 행동이 너그럽지 못하고 생각이 좁은 모양., 몹시 작은 것까지 낱낱…

시시콜콜: stingily,いちいち。ことこまかに【事細かに】,,tacañamente, intransigentemente, intolerantemente,بشكل مفصل,ахар бодлоор,một cách nhỏ nhen,อย่างแคบ, อย่างเบา, อย่างเล็กน้อย,,,小气地,

2. 몹시 작은 것까지 낱낱이 따지는 모양.

2. MỘT CÁCH VẶT VÃNH, MỘT CÁCH VỤN VẶT, MỘT CÁCH LẶT VẶT: Hình ảnh xem xét từng cái một, kể cả cái rất nhỏ.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 시시콜콜 간섭하다.
    Interfere with each other.
  • Google translate 시시콜콜 개입하다.
    Intervene in every detail.
  • Google translate 시시콜콜 따지다.
    Argue one by one.
  • Google translate 시시콜콜 묻다.
    Ask one by one.
  • Google translate 시시콜콜 이야기하다.
    Have a little chatter.
  • Google translate 시시콜콜 참견하다.
    Nodding in.
  • Google translate 그는 나의 이야기에 시시콜콜 말대답을 하면서 잘못되었다고 지적했다.
    He pointed out that my story was wrong by answering back to me in detail.
  • Google translate 김 교수는 기존 이론에 대해 한 문장 한 문장 시시콜콜 주석까지 달면서 비판하였다.
    Professor kim criticized the existing theory by adding one sentence, one sentence, one sentence, and one comment.
  • Google translate 넌 어쩜 그 사람에 대해서 시시콜콜 다 알고 있는 거니?
    How do you know all about him?
    Google translate 같이 일한 지 벌써 이십 년이야. 이젠 가족 다 됐지 뭐.
    We've been working together for 20 years. i'm a family now.
Từ đồng nghĩa 시시콜콜히: 마음씨나 행동이 너그럽지 못하고 생각이 좁은 모양., 몹시 작은 것까지 낱낱…

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 시시콜콜 (시시콜콜)
📚 Từ phái sinh: 시시콜콜하다: 마음씨나 행동이 너그럽지 못하고 생각이 좁다., 몹시 작은 것까지 낱낱이 …

🗣️ 시시콜콜 @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Chính trị (149) Giải thích món ăn (119) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Việc nhà (48) Gọi điện thoại (15) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Luật (42) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Dáng vẻ bề ngoài (121) Chào hỏi (17) Cách nói ngày tháng (59) Thể thao (88) Gọi món (132) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Giáo dục (151) Vấn đề xã hội (67) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Văn hóa ẩm thực (104) Đời sống học đường (208) Mua sắm (99) Văn hóa đại chúng (82) Tôn giáo (43) Ngôn ngữ (160) Vấn đề môi trường (226) Nghệ thuật (76) Sự khác biệt văn hóa (47) Sử dụng tiệm thuốc (10) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Cách nói thứ trong tuần (13) Khí hậu (53)