🌟 시시콜콜
Phó từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 시시콜콜 (
시시콜콜
)
📚 Từ phái sinh: • 시시콜콜하다: 마음씨나 행동이 너그럽지 못하고 생각이 좁다., 몹시 작은 것까지 낱낱이 …
🗣️ 시시콜콜 @ Ví dụ cụ thể
- 시시콜콜 간여하다. [간여하다 (干與하다)]
- 강대국이 힘이 약한 나라의 정치에 시시콜콜 간여했다. [간여하다 (干與하다)]
🌷 ㅅㅅㅋㅋ: Initial sound 시시콜콜
-
ㅅㅅㅋㅋ (
시시콜콜
)
: 마음씨나 행동이 너그럽지 못하고 생각이 좁은 모양.
Phó từ
🌏 MỘT CÁCH NHỎ NHEN: Hình ảnh lòng dạ hay hành động không được rộng lượng và suy nghĩ hẹp hòi.
• Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Khí hậu (53) • Chế độ xã hội (81) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Việc nhà (48) • Thông tin địa lí (138) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Nghệ thuật (76) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Cảm ơn (8) • Vấn đề môi trường (226) • Giáo dục (151) • Sức khỏe (155) • Diễn tả tính cách (365) • Chào hỏi (17) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Đời sống học đường (208) • Gọi món (132) • So sánh văn hóa (78) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Văn hóa ẩm thực (104) • Mối quan hệ con người (52) • Triết học, luân lí (86) • Xin lỗi (7) • Lịch sử (92) • Chính trị (149) • Văn hóa đại chúng (52) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Mối quan hệ con người (255)