🌟 간여하다 (干與 하다)

Động từ  

1. 남의 일에 끼어들어 참견하다.

1. CAN DỰ: Xen vào và tham kiến việc của người khác.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 간여할 바가 아니다.
    It's none of your business.
  • Google translate 간여하다가 욕먹다.
    Be cursed at for soliciting.
  • Google translate 남이 간여하다.
    A person is involved.
  • Google translate 남의 일에 간여하다.
    Engage in other people's affairs.
  • Google translate 사생활에 간여하다.
    Engage in private life.
  • Google translate 시시콜콜 간여하다.
    Every inch of it.
  • Google translate 오지랖 넓게 간여하다.
    Intervene extensively.
  • Google translate 강대국이 힘이 약한 나라의 정치에 시시콜콜 간여했다.
    The great powers intervened in the politics of the weak country.
  • Google translate 지수는 자신의 사생활에 부모님이 일일이 간여하는 것이 싫어 독립을 결심했다.
    Jisoo decided to become independent because her parents didn't want to be involved in her private life.
  • Google translate 왜 상관도 없는 남의 싸움에 간여하고 그래?
    Why are you so involved in a fight that doesn't matter?
    Google translate 나는 싸움을 말리려고 했던 거야.
    I was trying to stop the fight.

간여하다: intervene,かんよする【関与・干与する】。かかわる【関わる】。かんけいする【関係する】,intervenir, se mêler (connotation négative),intervenir, entrometer, entremeter, interferir,يتدخّل,хөндлөнгөөс оролцох, хошуу дүрэх,can dự,เข้าไปยุ่ง, แทรก, แทรกแซง, สอดแทรก,mencampuri,вмешиваться; влезать,干预,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 간여하다 (가녀하다)
📚 Từ phái sinh: 간여(干與): 남의 일에 끼어들어 참견함.

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Văn hóa đại chúng (82) Sử dụng cơ quan công cộng (59) So sánh văn hóa (78) Sử dụng bệnh viện (204) Văn hóa đại chúng (52) Chào hỏi (17) Sự kiện gia đình (57) Ngôn luận (36) Diễn tả ngoại hình (97) Khoa học và kĩ thuật (91) Nghệ thuật (23) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Du lịch (98) Sử dụng tiệm thuốc (10) Gọi món (132) Cảm ơn (8) Giải thích món ăn (119) Chính trị (149) Thể thao (88) Cách nói ngày tháng (59) Thông tin địa lí (138) Khí hậu (53) Giáo dục (151) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Sinh hoạt công sở (197) Văn hóa ẩm thực (104) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Luật (42)