🌾 End: 빵
☆ CAO CẤP : 0 ☆☆ TRUNG CẤP : 0 ☆☆☆ SƠ CẤP : 2 NONE : 11 ALL : 13
•
식빵
(食 빵)
:
식사를 하기 위해 먹는 네모 모양의 담백한 빵.
☆☆☆
Danh từ
🌏 BÁNH MỲ GỐI: Bánh mỳ có hình vuông, được ăn cùng với các loại đồ ăn khác.
•
빵
:
밀가루를 반죽하여 발효시켜 찌거나 구운 음식.
☆☆☆
Danh từ
🌏 BÁNH MÌ: Thức ăn làm bằng cách nhào bột mì rồi làm lên men và nướng hoặc hấp.
•
풀빵
:
모양이 새겨진 틀에 묽은 밀가루 반죽과 팥소 등을 넣어 구운 빵.
Danh từ
🌏 BÁNH NƯỚNG NHÂN ĐẬU: Bánh được làm bằng cách cho những cái như đậu đen và bột mì nhào loãng vào khung có khắc hình và nướng.
•
빵
:
풍선이나 폭탄 등이 갑자기 터지는 소리.
Phó từ
🌏 BÙM!: Âm thanh mà bóng bay hoặc bom... nổ bất ngờ.
•
빵빵
:
풍선이나 폭탄 등이 갑자기 계속해서 터지는 소리.
Phó từ
🌏 ĐOÀNG ĐOÀNG, ĐÙNG ĐOÀNG: Âm thanh mà bóng bay hoặc bom... liên tục nổ bất ngờ.
•
호빵
:
속에 팥 등을 넣고 만들어 김에 쪄서 익힌 빵.
Danh từ
🌏 BÁNH MÌ HẤP: Bánh mì trong có nhân đậu, được hấp chín bằng hơi.
•
계란빵
(鷄卵 빵)
:
밀가루 반죽에 계란을 넣어 찌거나 구운 빵.
Danh từ
🌏 BÁNH MÌ TRỨNG: Món bánh mì nướng hoặc hấp bằng cách cho nguyên trứng vào bột mì đã được nhào trộn.
•
건빵
(乾 빵)
:
가지고 다니기 편리하도록 수분이 적고 딱딱하게 만든 작고 네모난 과자.
Danh từ
🌏 LƯƠNG KHÔ, BÁNH LƯƠNG KHÔ: Loại bánh nhỏ, hình vuông, được chế biến khô, thành phần nước ít để tiện mang theo người.
•
멜빵
:
어떤 물건을 어깨에 걸어 메기 위해 물건에 다는 끈.
Danh từ
🌏 DÂY ĐEO: Dây gắn vào vật gì đó để đeo vật đó lên vai mang.
•
꽃빵
:
밀가루 반죽으로 꽃 모양을 만들어서 찐 빵.
Danh từ
🌏 BÁNH BAO HÌNH HOA, BÁNH MỲ HÌNH HOA: Bánh mỳ hấp có hình bông hoa, được làm bằng bột mỳ.
•
찐빵
:
속에 팥 등을 넣고 김에 쪄서 익힌 빵.
Danh từ
🌏 JJINBBANG; BÁNH HẤP, BÁNH BAO: Bánh mỳ có nhân đậu đỏ và được hấp chín bằng hơi nóng.
•
제빵
(製 빵)
:
빵을 만듦.
Danh từ
🌏 SỰ LÀM BÁNH MÌ: Việc chế biến bánh mì.
•
국화빵
(菊花 빵)
:
국화꽃 모양의 판에 묽은 밀가루 반죽을 붓고, 팥을 넣어 구운 빵.
Danh từ
🌏 BÁNH HÌNH HOA CÚC: Bánh bột mì nướng được làm bằng cách tráng bột mì nhão vào khuôn hình hoa cúc và cho đậu vào nướng.
• Kiến trúc, xây dựng (43) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Việc nhà (48) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Văn hóa ẩm thực (104) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Sở thích (103) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Hẹn (4) • Sự kiện gia đình (57) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Nói về lỗi lầm (28) • Văn hóa đại chúng (52) • Xin lỗi (7) • Chế độ xã hội (81) • Mua sắm (99) • Xem phim (105) • Cách nói thời gian (82) • Lịch sử (92) • Du lịch (98) • Yêu đương và kết hôn (19) • Thể thao (88) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Tâm lí (191) • Gọi điện thoại (15) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Giải thích món ăn (119) • Gọi món (132) • Giải thích món ăn (78)