🌟 호빵
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 호빵 (
호빵
)
🌷 ㅎㅃ: Initial sound 호빵
-
ㅎㅃ (
흠뻑
)
: 일정한 분량이 차고도 남을 만큼 몹시 넉넉하게.
☆
Phó từ
🌏 HẾT MỨC, HOÀN TOÀN: Mặc dù lượng nhất định đã đầy nhưng vẫn dư dả đến mức còn thừa. -
ㅎㅃ (
함빡
)
: 일정한 분량이 차고도 남을 만큼 넉넉하게.
Phó từ
🌏 TRÀN NGẬP, TRÀN TRỀ, THOẢ THUÊ: Một cách đầy đủ tới mức phần lượng nhất định dù đã chất đầy vẫn còn. -
ㅎㅃ (
호빵
)
: 속에 팥 등을 넣고 만들어 김에 쪄서 익힌 빵.
Danh từ
🌏 BÁNH MÌ HẤP: Bánh mì trong có nhân đậu, được hấp chín bằng hơi.
• Mối quan hệ con người (52) • Gọi điện thoại (15) • Thể thao (88) • Gọi món (132) • Cảm ơn (8) • Vấn đề xã hội (67) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Thông tin địa lí (138) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Văn hóa đại chúng (52) • Diễn tả tính cách (365) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Luật (42) • Mua sắm (99) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Sử dụng bệnh viện (204) • Sự kiện gia đình (57) • Chính trị (149) • Chào hỏi (17) • Sinh hoạt công sở (197) • Thời tiết và mùa (101) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Nghệ thuật (23) • Văn hóa ẩm thực (104) • Ngôn ngữ (160) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Diễn tả vị trí (70) • Văn hóa đại chúng (82)