🌟 호빵
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 호빵 (
호빵
)
🌷 ㅎㅃ: Initial sound 호빵
-
ㅎㅃ (
흠뻑
)
: 일정한 분량이 차고도 남을 만큼 몹시 넉넉하게.
☆
Phó từ
🌏 HẾT MỨC, HOÀN TOÀN: Mặc dù lượng nhất định đã đầy nhưng vẫn dư dả đến mức còn thừa. -
ㅎㅃ (
함빡
)
: 일정한 분량이 차고도 남을 만큼 넉넉하게.
Phó từ
🌏 TRÀN NGẬP, TRÀN TRỀ, THOẢ THUÊ: Một cách đầy đủ tới mức phần lượng nhất định dù đã chất đầy vẫn còn. -
ㅎㅃ (
호빵
)
: 속에 팥 등을 넣고 만들어 김에 쪄서 익힌 빵.
Danh từ
🌏 BÁNH MÌ HẤP: Bánh mì trong có nhân đậu, được hấp chín bằng hơi.
• Xem phim (105) • Triết học, luân lí (86) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Cảm ơn (8) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Hẹn (4) • Nghệ thuật (23) • Sự kiện gia đình (57) • Giải thích món ăn (78) • Mua sắm (99) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Tâm lí (191) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Đời sống học đường (208) • Vấn đề xã hội (67) • Chào hỏi (17) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Luật (42) • Sở thích (103) • Giáo dục (151) • Sinh hoạt công sở (197) • Nghệ thuật (76) • Cách nói thời gian (82) • Diễn tả trang phục (110) • Chính trị (149)