🌟 흠뻑

  Phó từ  

1. 일정한 분량이 차고도 남을 만큼 몹시 넉넉하게.

1. HẾT MỨC, HOÀN TOÀN: Mặc dù lượng nhất định đã đầy nhưng vẫn dư dả đến mức còn thừa.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 흠뻑 느끼다.
    Feeling it.
  • Google translate 흠뻑 빠져들다.
    Get soaked.
  • Google translate 흠뻑 취하다.
    Drunk to the skin.
  • Google translate 정이 흠뻑 들다.
    Become attached to.
  • Google translate 잠에 흠뻑 빠지다.
    Dropped into sleep.
  • Google translate 술을 잔뜩 마신 승규는 술에 흠뻑 취해서 자꾸 헛소리를 했다.
    Seung-gyu, who was heavily drunk, kept on talking nonsense because he was so drunk.
  • Google translate 얼마 전에 첫 아이를 낳은 지수는 요즘 아이 돌보는 재미에 흠뻑 빠졌다.
    Jisoo, who recently gave birth to her first child, has fallen into the fun of babysitting these days.
  • Google translate 넌 뭘 하고 있었길래 그렇게 먼지를 흠뻑 뒤집어 쓴 거야?
    What were you doing that you were so dusty?
    Google translate 지하실 청소를 좀 하느라고.
    I'm doing some basement cleaning.
작은말 함빡: 일정한 분량이 차고도 남을 만큼 넉넉하게., 물이 밖으로 스며 나올 정도로 축축하…

흠뻑: fully; greatly; sufficiently,たっぷり。うんと,,hasta el alma, hasta los huesos,كاملاً، كافيًا,нэвт, нэвт шувт,hết mức, hoàn toàn,อย่างเต็มที่, อย่างมาก, สุด ๆ,,,足足,充分,

2. 물이 밖으로 스며 나올 정도로 몹시 축축하게 젖은 모양.

2. LUỐT THUỐT, ĐẦM ĐÌA, ĐẪM: Hình ảnh bị ướt nhiều vì nước.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 물이 흠뻑 고이다.
    Water is soaking up.
  • Google translate 먹물을 흠뻑 묻히다.
    Soaking ink.
  • Google translate 물을 흠뻑 적시다.
    Soak the water.
  • Google translate 비를 흠뻑 맞다.
    Be bathed in rain.
  • Google translate 땀에 흠뻑 젖다.
    Be drenched in sweat.
  • Google translate 민준이는 비를 흠뻑 맞아서 젖은 티셔츠가 몸에 착 감겼다.
    Min-joon was soaked in the rain and his wet t-shirt wrapped around his body.
  • Google translate 유민이는 샴푸를 바르기 전에 먼저 머리를 물에 흠뻑 적신다.
    Yoomin drench her hair before applying shampoo.
  • Google translate 화분에 물은 얼마나 주면 돼요?
    How much water do you need in the pot?
    Google translate 일주일에 한 번씩 흙이 흠뻑 젖을 만큼 주세요.
    Give me enough to drench the soil once a week.
작은말 함빡: 일정한 분량이 차고도 남을 만큼 넉넉하게., 물이 밖으로 스며 나올 정도로 축축하…

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 흠뻑 (흠뻑)


🗣️ 흠뻑 @ Giải nghĩa

🗣️ 흠뻑 @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Sự kiện gia đình (57) Diễn tả tính cách (365) Vấn đề môi trường (226) Nghệ thuật (76) Nghệ thuật (23) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Xem phim (105) Triết học, luân lí (86) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Dáng vẻ bề ngoài (121) Mối quan hệ con người (255) Biểu diễn và thưởng thức (8) Nói về lỗi lầm (28) Sức khỏe (155) Xin lỗi (7) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Giải thích món ăn (119) Cách nói thời gian (82) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Kinh tế-kinh doanh (273) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Khoa học và kĩ thuật (91) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Việc nhà (48) Yêu đương và kết hôn (19) Cảm ơn (8) Vấn đề xã hội (67) Chào hỏi (17) Mối quan hệ con người (52)