🌟 뛰어오다
☆ Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 뛰어오다 (
뛰어오다
) • 뛰어오다 (뛰여오다
) • 뛰어와 (뛰어와
뛰여와
) • 뛰어오니 (뛰어오니
뛰여오니
) • 뛰어오너라 (뛰어오너라
뛰여오너라
)
🗣️ 뛰어오다 @ Giải nghĩa
🗣️ 뛰어오다 @ Ví dụ cụ thể
🌷 ㄸㅇㅇㄷ: Initial sound 뛰어오다
-
ㄸㅇㅇㄷ (
뛰어오다
)
: 어떤 곳으로 빨리 뛰어서 오다.
☆
Động từ
🌏 CHẠY ĐẾN: Chạy nhanh đến nơi nào đó.
• Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Hẹn (4) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Giáo dục (151) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Vấn đề môi trường (226) • Chế độ xã hội (81) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Diễn tả ngoại hình (97) • Thể thao (88) • Sự kiện gia đình (57) • Diễn tả trang phục (110) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Sử dụng bệnh viện (204) • Sinh hoạt công sở (197) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Du lịch (98) • Nói về lỗi lầm (28) • Xem phim (105) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Đời sống học đường (208) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Mối quan hệ con người (52) • Diễn tả vị trí (70)