🌟

  Phó từ  

1. 이제 막.

1. VỪA MỚI: Giờ mới vừa....

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 결혼하다.
    Just married.
  • Google translate 시집오다.
    Just got married.
  • Google translate 열여덟이 되다.
    Just 18 years old.
  • Google translate 제대하다.
    Just discharged.
  • Google translate 졸업하다.
    Freshly graduated.
  • Google translate 출소하다.
    Fresh out of prison.
  • Google translate 나는 고등학교를 졸업하고 회사에 입사했다.
    I just graduated from high school and joined the company.
  • Google translate 대학교에 입학한 동생은 자유로운 대학 생활에 흠뻑 빠져 있다.
    The younger brother, fresh into college, is steeped in free college life.
  • Google translate 새우튀김 한번 드셔 보세요.
    Try the fried shrimp.
    Google translate 어머, 튀겨서 따뜻하고 담백해요.
    Oh, it's freshly fried and warm and light.

갓: newly; freshly,ばかり,fraîchement, récemment, nouvellement,ahora mismo, recientemente, hace poco,حديثا، مجددا,дөнгөж, дөнгөж сая, саяхан,vừa mới,เพิ่ง, เมื่อเร็ว ๆ นี้, สด ๆ ร้อน ๆ, หยก ๆ, ใหม่ ๆ, หมาด ๆ,baru saja, barusan,только что,刚,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: ()
📚 thể loại: Thời gian  

Start

End


Thể thao (88) Triết học, luân lí (86) Giải thích món ăn (119) Nói về lỗi lầm (28) Giáo dục (151) Sở thích (103) Văn hóa đại chúng (52) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Khoa học và kĩ thuật (91) Vấn đề xã hội (67) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Tâm lí (191) Du lịch (98) Sử dụng tiệm thuốc (10) Kinh tế-kinh doanh (273) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Thời tiết và mùa (101) Sinh hoạt nhà ở (159) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Mối quan hệ con người (255) Xem phim (105) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Sinh hoạt trong ngày (11) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Văn hóa đại chúng (82) Cách nói ngày tháng (59) Hẹn (4) Sức khỏe (155) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Ngôn ngữ (160)