🌟 서리다
☆ Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 서리다 (
서리다
) • 서리어 (서리어
서리여
) • 서리니 ()
📚 thể loại: Khí hậu
🗣️ 서리다 @ Ví dụ cụ thể
- 수증기가 거울에 서리다. [수증기 (水蒸氣/水烝氣)]
- 음기가 서리다. [음기 (陰氣)]
- 얼굴에 그늘이 서리다. [그늘]
- 창유리에 김이 서리다. [창유리 (窓琉璃)]
- 애환이 서리다. [애환 (哀歡)]
- 만감이 서리다. [만감 (萬感)]
- 한이 서리다. [한 (恨)]
- 눈물이 글썽글썽 서리다. [글썽글썽]
- 가득 서리다. [가득]
- 가득 서리다. [가득]
- 가득가득 서리다. [가득가득]
- 가득가득 서리다. [가득가득]
- 가득히 서리다. [가득히]
- 가득히 서리다. [가득히]
- 한기가 서리다. [한기 (寒氣)]
- 등골에 땀이 서리다. [등골]
- 김이 보얗게 서리다. [보얗다]
- 독기가 서리다. [독기 (毒氣)]
- 정감이 서리다. [정감 (情感)]
- 온기가 서리다. [온기 (溫氣)]
- 찬기가 서리다. [찬기 (찬氣)]
- 훈훈히 서리다. [훈훈히 (薰薰히)]
- 광기가 서리다. [광기 (狂氣)]
- 그득 서리다. [그득]
- 원혼이 서리다. [원혼 (冤魂)]
- 독이 서리다. [독 (毒)]
- 회한이 서리다. [회한 (悔恨)]
- 김이 서리다. [김]
- 정기가 서리다. [정기 (精氣)]
- 그득히 서리다. [그득히]
- 훈훈하게 서리다. [훈훈하다 (薰薰하다)]
🌷 ㅅㄹㄷ: Initial sound 서리다
-
ㅅㄹㄷ (
새롭다
)
: 지금까지의 것과 다르거나 있은 적이 없다.
☆☆☆
Tính từ
🌏 MỚI: Khác với cái trước giờ hoặc chưa từng có. -
ㅅㄹㄷ (
실리다
)
: 무엇이 운반되기 위하여 차, 배, 비행기 등에 올려져 놓이다.
☆☆
Động từ
🌏 ĐƯỢC CHẤT, ĐƯỢC XẾP LÊN: Cái gì đó được đặt lên xe, tàu, máy bay... để được vận chuyển. -
ㅅㄹㄷ (
설레다
)
: 마음이 차분하지 않고 들떠서 두근거리다.
☆☆
Động từ
🌏 NÔN NAO, BỒN CHỒN: Lòng dạ không yên và phập phồng hồi hộp. -
ㅅㄹㄷ (
살리다
)
: 생명을 지니게 하다.
☆☆
Động từ
🌏 CỨU SỐNG: Làm cho có được sinh mạng. -
ㅅㄹㄷ (
서럽다
)
: 억울하고 슬프다.
☆☆
Tính từ
🌏 U UẤT, XÓT XA: Uất ức và buồn phiền. -
ㅅㄹㄷ (
서리다
)
: 수증기가 찬 기운을 받아 물방울이 되어 엉기다.
☆
Động từ
🌏 PHỦ SƯƠNG, ĐỌNG SƯƠNG: Hơi nước gặp không khí lạnh trở thành giọt nước đọng lại. -
ㅅㄹㄷ (
시리다
)
: 몸의 어떤 부분이 찬 기운으로 인해 춥고 얼얼하다.
☆
Tính từ
🌏 LẠNH CÓNG, TÊ CÓNG: Phần nào đó của cơ thể lạnh và cóng vì khí lạnh. -
ㅅㄹㄷ (
실리다
)
: 무엇을 운반하기 위하여 차, 배, 비행기 등에 올려놓게 하다.
Động từ
🌏 CHẤT, CHẤT LÊN: Làm cho đặt lên xe, tàu, máy bay… để vận chuyển cái gì đó. -
ㅅㄹㄷ (
사르다
)
: 불에 태워 없애다.
Động từ
🌏 ĐỐT BỎ, THIÊU HỦY: Đốt cháy trên lửa cho mất đi. -
ㅅㄹㄷ (
신뢰도
)
: 믿고 의지할 수 있는 정도.
Danh từ
🌏 ĐỘ TÍN NHIỆM, ĐỘ TIN CẬY: Mức độ có thể tin tưởng và lệ thuộc. -
ㅅㄹㄷ (
사리다
)
: 국수나 새끼, 실 등을 동그랗게 감아 말다.
Động từ
🌏 CUỘN: Cuốn tròn mì, dây thừng hay chỉ... -
ㅅㄹㄷ (
사람됨
)
: 사람이 지닌 마음씨나 성품.
Danh từ
🌏 TÍNH CON NGƯỜI, TÌNH NGƯỜI: Phẩm giá hoặc tấm lòng con người có. -
ㅅㄹㄷ (
생리대
)
: 생리할 때 나오는 피를 흡수하여 밖으로 새지 않도록 속옷 안에 덧대는 물건.
Danh từ
🌏 BĂNG VỆ SINH: Vật đặt ở trong quần lót để thấm máu chảy ra khi có kinh nguyệt. -
ㅅㄹㄷ (
샐러드
)
: 생야채나 과일에 마요네즈나 기름, 식초 등의 소스를 뿌린 음식.
Danh từ
🌏 SA LÁT: Món ăn trộn nước sốt như dấm, dầu hoặc nước xốt mayonne với hoa quả hay rau sống. -
ㅅㄹㄷ (
사립대
)
: 개인이나 민간 단체가 세우고 운영하는 대학.
Danh từ
🌏 TRƯỜNG ĐẠI HỌC TƯ THỤC, TRƯỜNG TƯ: Trường đại học do cá nhân hay đoàn thể tư nhân thành lập và điều hành.
• Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Sự kiện gia đình (57) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Việc nhà (48) • Thời tiết và mùa (101) • Tôn giáo (43) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Nói về lỗi lầm (28) • Sinh hoạt công sở (197) • Mối quan hệ con người (52) • So sánh văn hóa (78) • Xin lỗi (7) • Chính trị (149) • Thông tin địa lí (138) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Cách nói thời gian (82) • Yêu đương và kết hôn (19) • Tâm lí (191) • Luật (42) • Đời sống học đường (208) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Văn hóa ẩm thực (104) • Tìm đường (20) • Vấn đề môi trường (226) • Gọi điện thoại (15) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Sức khỏe (155) • Chế độ xã hội (81)