🌟 글썽글썽
Phó từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 글썽글썽 (
글썽글썽
)
📚 Từ phái sinh: • 글썽글썽하다: 눈에 눈물이 곧 흘러내릴 것처럼 자꾸 가득 고이다. 또는 그렇게 하다.
🌷 ㄱㅆㄱㅆ: Initial sound 글썽글썽
-
ㄱㅆㄱㅆ (
글썽글썽
)
: 눈에 눈물이 곧 흘러내릴 것처럼 자꾸 가득 고이는 모양.
Phó từ
🌏 NGÂN NGẤN LỆ: Hình ảnh nước mắt cứ đọng lại đầy trong mắt như sắp tuôn trào ra.
• Triết học, luân lí (86) • Thể thao (88) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Diễn tả trang phục (110) • Gọi điện thoại (15) • Văn hóa đại chúng (52) • Tâm lí (191) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Đời sống học đường (208) • Sinh hoạt công sở (197) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Nghệ thuật (76) • Giải thích món ăn (119) • So sánh văn hóa (78) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Du lịch (98) • Sử dụng bệnh viện (204) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Vấn đề xã hội (67) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Văn hóa ẩm thực (104) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Diễn tả ngoại hình (97) • Ngôn luận (36) • Tìm đường (20) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Việc nhà (48) • Biểu diễn và thưởng thức (8)