🌷 Initial sound: ㅅㄹㄷ
☆ CAO CẤP : 2 ☆☆ TRUNG CẤP : 4 ☆☆☆ SƠ CẤP : 1 NONE : 8 ALL : 15
•
새롭다
:
지금까지의 것과 다르거나 있은 적이 없다.
☆☆☆
Tính từ
🌏 MỚI: Khác với cái trước giờ hoặc chưa từng có.
•
실리다
:
무엇이 운반되기 위하여 차, 배, 비행기 등에 올려져 놓이다.
☆☆
Động từ
🌏 ĐƯỢC CHẤT, ĐƯỢC XẾP LÊN: Cái gì đó được đặt lên xe, tàu, máy bay... để được vận chuyển.
•
설레다
:
마음이 차분하지 않고 들떠서 두근거리다.
☆☆
Động từ
🌏 NÔN NAO, BỒN CHỒN: Lòng dạ không yên và phập phồng hồi hộp.
•
살리다
:
생명을 지니게 하다.
☆☆
Động từ
🌏 CỨU SỐNG: Làm cho có được sinh mạng.
•
서럽다
:
억울하고 슬프다.
☆☆
Tính từ
🌏 U UẤT, XÓT XA: Uất ức và buồn phiền.
•
서리다
:
수증기가 찬 기운을 받아 물방울이 되어 엉기다.
☆
Động từ
🌏 PHỦ SƯƠNG, ĐỌNG SƯƠNG: Hơi nước gặp không khí lạnh trở thành giọt nước đọng lại.
•
시리다
:
몸의 어떤 부분이 찬 기운으로 인해 춥고 얼얼하다.
☆
Tính từ
🌏 LẠNH CÓNG, TÊ CÓNG: Phần nào đó của cơ thể lạnh và cóng vì khí lạnh.
•
실리다
:
무엇을 운반하기 위하여 차, 배, 비행기 등에 올려놓게 하다.
Động từ
🌏 CHẤT, CHẤT LÊN: Làm cho đặt lên xe, tàu, máy bay… để vận chuyển cái gì đó.
•
사르다
:
불에 태워 없애다.
Động từ
🌏 ĐỐT BỎ, THIÊU HỦY: Đốt cháy trên lửa cho mất đi.
•
신뢰도
(信賴度)
:
믿고 의지할 수 있는 정도.
Danh từ
🌏 ĐỘ TÍN NHIỆM, ĐỘ TIN CẬY: Mức độ có thể tin tưởng và lệ thuộc.
•
사리다
:
국수나 새끼, 실 등을 동그랗게 감아 말다.
Động từ
🌏 CUỘN: Cuốn tròn mì, dây thừng hay chỉ...
•
사람됨
:
사람이 지닌 마음씨나 성품.
Danh từ
🌏 TÍNH CON NGƯỜI, TÌNH NGƯỜI: Phẩm giá hoặc tấm lòng con người có.
•
생리대
(生理帶)
:
생리할 때 나오는 피를 흡수하여 밖으로 새지 않도록 속옷 안에 덧대는 물건.
Danh từ
🌏 BĂNG VỆ SINH: Vật đặt ở trong quần lót để thấm máu chảy ra khi có kinh nguyệt.
•
샐러드
(salad)
:
생야채나 과일에 마요네즈나 기름, 식초 등의 소스를 뿌린 음식.
Danh từ
🌏 SA LÁT: Món ăn trộn nước sốt như dấm, dầu hoặc nước xốt mayonne với hoa quả hay rau sống.
•
사립대
(私立大)
:
개인이나 민간 단체가 세우고 운영하는 대학.
Danh từ
🌏 TRƯỜNG ĐẠI HỌC TƯ THỤC, TRƯỜNG TƯ: Trường đại học do cá nhân hay đoàn thể tư nhân thành lập và điều hành.
• Việc nhà (48) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • So sánh văn hóa (78) • Nghệ thuật (23) • Khí hậu (53) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Mua sắm (99) • Diễn tả ngoại hình (97) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Văn hóa đại chúng (82) • Gọi món (132) • Tôn giáo (43) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Vấn đề môi trường (226) • Diễn tả vị trí (70) • Mối quan hệ con người (255) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Đời sống học đường (208) • Sinh hoạt công sở (197) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Diễn tả tính cách (365) • Sức khỏe (155) • Cảm ơn (8) • Ngôn ngữ (160) • Triết học, luân lí (86) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Chế độ xã hội (81) • Chào hỏi (17) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2)