🌟 실리다
☆☆ Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 실리다 (
실리다
) • 실리어 (실리어
실리여
) • 실리니 ()
📚 Từ phái sinh: • 싣다: 무엇을 운반하기 위하여 차, 배, 비행기 등에 올려놓다., 사람이 어떤 곳에 가기…
🗣️ 실리다 @ Giải nghĩa
- 연재되다 (連載되다) : 신문이나 잡지 등에 글이나 만화 등이 계속 이어서 실리다.
- 게재되다 (揭載되다) : 신문이나 잡지 등에 글이나 그림 등이 실리다.
- 수록되다 (收錄되다) : 자료가 책이나 음반 등에 실리다.
- 실리- : (실리고, 실리는데, 실리니, 실리면, 실리는, 실린, 실릴, 실립니다)→ 실리다 1, 실리다 2
- 나다 : 신문이나 잡지 등에 실리다.
- 등재되다 (登載되다) : 글이나 어떤 내용이 잡지나 책에 실리다.
- 겉표지를 장식하다 : 화제가 될 만한 기사거리가 책이나 잡지 등의 표지에 크게 실리다.
- 실려- : (실려, 실려서, 실렸다, 실려라)→ 실리다 1, 실리다 2
🗣️ 실리다 @ Ví dụ cụ thể
- 상여에 실리다. [상여 (喪輿)]
- 체중이 실리다. [체중 (體重)]
- 무게가 실리다. [무게]
- 화집에 실리다. [화집 (畫集)]
- 자작곡이 실리다. [자작곡 (自作曲)]
- 사전에 실리다. [사전 (辭典)]
- 톱으로 실리다. [톱 (top)]
- 대서특필로 실리다. [대서특필 (大書特筆)]
- 백서에 실리다. [백서 (白書)]
- 특종이 실리다. [특종 (特種)]
- 특종 기사가 실리다. [특종 기사 (特種記事)]
- 발문이 실리다. [발문 (跋文)]
- 학술지에 실리다. [학술지 (學術誌)]
- 도록에 실리다. [도록 (圖錄)]
- 투고가 실리다. [투고 (投稿)]
- 논평이 실리다. [논평 (論評)]
- 가득 실리다. [가득]
- 가득가득 실리다. [가득가득]
- 가득히 실리다. [가득히]
- 문집에 실리다. [문집 (文集)]
- 네. 이번 달에는 기사가 많이 실리다 보니 편집이 조금 늦어졌어요. [정기 간행물 (定期刊行物)]
- 사회면에 실리다. [사회면 (社會面)]
- 일간 신문에 실리다. [일간 신문 (日刊新聞)]
- 들것에 실리다. [들것]
- 듬직이 실리다. [듬직이]
- 창간호에 실리다. [창간호 (創刊號)]
- 권두에 실리다. [권두 (卷頭)]
- 글이 실리다. [글]
- 어휘집에 실리다. [어휘집 (語彙集)]
- 회보에 실리다. [회보 (會報)]
- 광고란에 실리다. [광고란 (廣告欄)]
- 화보에 실리다. [화보 (畫譜)]
- 기사가 실리다. [기사 (記事)]
- 교과서에 실리다. [교과서 (敎科書)]
- 그득 실리다. [그득]
- 여성지에 실리다. [여성지 (女性誌)]
- 위인전기에 실리다. [위인전기 (偉人傳記)]
- 소책자에 실리다. [소책자 (小冊子)]
- 큼직하게 실리다. [큼직하다]
- 서평이 실리다. [서평 (書評)]
- 단편집에 실리다. [단편집 (短篇集)]
- 대문짝만하게 실리다. [대문짝만하다 (大門짝만하다)]
- 잡지에 실리다. [잡지 (雜誌)]
- 단신이 실리다. [단신 (短信)]
- 장의차에 실리다. [장의차 (葬儀車)]
- 전편에 실리다. [전편 (全篇)]
- 국어사전에 실리다. [국어사전 (國語辭典)]
- 전면에 실리다. [전면 (全面)]
- 교지에 실리다. [교지 (校誌)]
- 석간에 실리다. [석간 (夕刊)]
- 그득히 실리다. [그득히]
🌷 ㅅㄹㄷ: Initial sound 실리다
-
ㅅㄹㄷ (
새롭다
)
: 지금까지의 것과 다르거나 있은 적이 없다.
☆☆☆
Tính từ
🌏 MỚI: Khác với cái trước giờ hoặc chưa từng có. -
ㅅㄹㄷ (
실리다
)
: 무엇이 운반되기 위하여 차, 배, 비행기 등에 올려져 놓이다.
☆☆
Động từ
🌏 ĐƯỢC CHẤT, ĐƯỢC XẾP LÊN: Cái gì đó được đặt lên xe, tàu, máy bay... để được vận chuyển. -
ㅅㄹㄷ (
설레다
)
: 마음이 차분하지 않고 들떠서 두근거리다.
☆☆
Động từ
🌏 NÔN NAO, BỒN CHỒN: Lòng dạ không yên và phập phồng hồi hộp. -
ㅅㄹㄷ (
살리다
)
: 생명을 지니게 하다.
☆☆
Động từ
🌏 CỨU SỐNG: Làm cho có được sinh mạng. -
ㅅㄹㄷ (
서럽다
)
: 억울하고 슬프다.
☆☆
Tính từ
🌏 U UẤT, XÓT XA: Uất ức và buồn phiền. -
ㅅㄹㄷ (
서리다
)
: 수증기가 찬 기운을 받아 물방울이 되어 엉기다.
☆
Động từ
🌏 PHỦ SƯƠNG, ĐỌNG SƯƠNG: Hơi nước gặp không khí lạnh trở thành giọt nước đọng lại. -
ㅅㄹㄷ (
시리다
)
: 몸의 어떤 부분이 찬 기운으로 인해 춥고 얼얼하다.
☆
Tính từ
🌏 LẠNH CÓNG, TÊ CÓNG: Phần nào đó của cơ thể lạnh và cóng vì khí lạnh. -
ㅅㄹㄷ (
실리다
)
: 무엇을 운반하기 위하여 차, 배, 비행기 등에 올려놓게 하다.
Động từ
🌏 CHẤT, CHẤT LÊN: Làm cho đặt lên xe, tàu, máy bay… để vận chuyển cái gì đó. -
ㅅㄹㄷ (
사르다
)
: 불에 태워 없애다.
Động từ
🌏 ĐỐT BỎ, THIÊU HỦY: Đốt cháy trên lửa cho mất đi. -
ㅅㄹㄷ (
신뢰도
)
: 믿고 의지할 수 있는 정도.
Danh từ
🌏 ĐỘ TÍN NHIỆM, ĐỘ TIN CẬY: Mức độ có thể tin tưởng và lệ thuộc. -
ㅅㄹㄷ (
사리다
)
: 국수나 새끼, 실 등을 동그랗게 감아 말다.
Động từ
🌏 CUỘN: Cuốn tròn mì, dây thừng hay chỉ... -
ㅅㄹㄷ (
사람됨
)
: 사람이 지닌 마음씨나 성품.
Danh từ
🌏 TÍNH CON NGƯỜI, TÌNH NGƯỜI: Phẩm giá hoặc tấm lòng con người có. -
ㅅㄹㄷ (
생리대
)
: 생리할 때 나오는 피를 흡수하여 밖으로 새지 않도록 속옷 안에 덧대는 물건.
Danh từ
🌏 BĂNG VỆ SINH: Vật đặt ở trong quần lót để thấm máu chảy ra khi có kinh nguyệt. -
ㅅㄹㄷ (
샐러드
)
: 생야채나 과일에 마요네즈나 기름, 식초 등의 소스를 뿌린 음식.
Danh từ
🌏 SA LÁT: Món ăn trộn nước sốt như dấm, dầu hoặc nước xốt mayonne với hoa quả hay rau sống. -
ㅅㄹㄷ (
사립대
)
: 개인이나 민간 단체가 세우고 운영하는 대학.
Danh từ
🌏 TRƯỜNG ĐẠI HỌC TƯ THỤC, TRƯỜNG TƯ: Trường đại học do cá nhân hay đoàn thể tư nhân thành lập và điều hành.
• Ngôn ngữ (160) • Thông tin địa lí (138) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Khí hậu (53) • Sở thích (103) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Sử dụng bệnh viện (204) • Vấn đề xã hội (67) • Luật (42) • Diễn tả tính cách (365) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Cảm ơn (8) • Sinh hoạt công sở (197) • Vấn đề môi trường (226) • Tìm đường (20) • Đời sống học đường (208) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Diễn tả trang phục (110) • Sức khỏe (155) • So sánh văn hóa (78) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Chào hỏi (17) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Thể thao (88) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Tâm lí (191)