🌟 학술지 (學術誌)

Danh từ  

1. 학문, 기술, 예술 분야에 관한 전문적인 글을 싣는 잡지.

1. TẠP CHÍ HỌC THUẬT, TẠP CHÍ KHOA HỌC: Tạp chí đăng tải những bài viết mang tính chuyên môn về lĩnh lực học vấn, kĩ thuật, nghệ thuật.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 저명한 학술지.
    Distinguished journals.
  • Google translate 학술지를 만들다.
    Make a journal.
  • Google translate 학술지를 읽다.
    Read the journal.
  • Google translate 학술지에 게재하다.
    Publish in academic journals.
  • Google translate 학술지에 실리다.
    Be published in the journal.
  • Google translate 학술지에 투고하다.
    Contribute to a journal.
  • Google translate 우리는 최근에 나온 학술지를 읽으며 학문적 동향을 파악하였다.
    We grasped the academic trends by reading the latest academic trends.
  • Google translate 김 교수는 세계적으로 유명한 학술지에 논문을 실어 세계 학자들의 큰 관심을 받았다.
    Professor kim received great attention from scholars around the world by publishing a paper in a world-famous academic journal.
  • Google translate 이번에 발표한 논문을 학술지에 투고할 생각이야.
    I'm going to submit this paper to the journal.
    Google translate 네 논문은 학술적 가치가 높다고 평가받았으니까 좋은 결과가 있을 거야.
    Your paper has been rated highly of academic value, so there will be good results.

학술지: academic journal; journal,がくじゅつざっし【学術雑誌】,revue académique,revista académica,مجلّة علميّة,эрдэм шинжилгээний сэтгүүл, шинжлэх ухаан технологийн сэтгүүл,tạp chí học thuật, tạp chí khoa học,วารสารทางวิชาการ, วารสารที่ตีพิมพ์บทความเฉพาะทาง,jurnal ilmiah,научный журнал,学术杂志,学术期刊,,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 학술지 (학쑬지)


🗣️ 학술지 (學術誌) @ Giải nghĩa

🗣️ 학술지 (學術誌) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Khí hậu (53) Ngôn ngữ (160) Diễn tả tính cách (365) Biểu diễn và thưởng thức (8) Văn hóa đại chúng (82) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Tình yêu và hôn nhân (28) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Sức khỏe (155) Gọi món (132) Sinh hoạt nhà ở (159) Tìm đường (20) Cách nói ngày tháng (59) Luật (42) Thời tiết và mùa (101) Vấn đề xã hội (67) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Gọi điện thoại (15) Xem phim (105) Mối quan hệ con người (255) Cảm ơn (8) Đời sống học đường (208) Xin lỗi (7) Cách nói thời gian (82) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Kiến trúc, xây dựng (43) Nói về lỗi lầm (28) Nghệ thuật (76) Kinh tế-kinh doanh (273) Thông tin địa lí (138)