🌟 학보 (學報)

Danh từ  

1. 학술 성과에 대해 기관이나 학회에서 발행하는 학술지.

1. TẠP CHÍ CHUYÊN NGÀNH: Tạp chí học thuật liên quan đến thành quả nghiên cứu được cơ quan hay học hội phát hành.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 학보가 발간되다.
    The academic journal is published.
  • Google translate 학보를 발행하다.
    Publish a schoolbook.
  • Google translate 학보에 나오다.
    Appear in the academic journal.
  • Google translate 학보에 싣다.
    Publish in the academic journal.
  • Google translate 학보에 발표하다.
    Publish in the academic journal.
  • Google translate 이번 우리 학회에서 발행하는 학보의 내용은 주로 생명에 관한 것이다.
    The content of this academic journal published by our society is mainly about life.
  • Google translate 김 교수는 이번에 학보에 실은 최근의 연구 결과에 대해 학생들에게 설명했다.
    Kim explained to the students the results of his recent study published in the journal.
  • Google translate 최 교수는 학보에 꾸준히 논문을 발표하시네.
    Professor choi consistently publishes papers in the academic journal.
    Google translate 응, 연구를 정말 열정적으로 하시는 것 같아.
    Yes, i think you're really passionate about your research.

학보: academic journal,がくほう【学報】,journal académique,revista académica,مجلّة علميّة,эрдэм шинжилгээний цуврал,tạp chí chuyên ngành,วารสารวิชาการ,buletin sekolah, jurnal sekolah,вестник научного учреждения,学报,

2. 주로 대학에서 학교 안의 소식이나 학생들의 의견, 작품, 연구 논문, 보고 등을 싣는 잡지나 신문.

2. BÁO TRƯỜNG, TẠP CHÍ CỦA TRƯỜNG, BẢN TIN TRƯỜNG: Báo hay tạp chí chủ yếu của các trường đại học, chuyên đăng tin tức nội bộ trong trường học ý kiến, tác phẩm, bài báo nghiên cứu, báo cáo v.v.... của học sinh.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 학보 기자.
    Academic reporter.
  • Google translate 학보를 발행하다.
    Publish a schoolbook.
  • Google translate 학보를 읽다.
    Read the academic report.
  • Google translate 학보를 보다.
    See the academic journal.
  • Google translate 학보에 싣다.
    Publish in the academic journal.
  • Google translate 학보에 게재하다.
    Publish in the academic journal.
  • Google translate 지수는 자신이 쓴 시를 학보에 게재했다.
    Jisoo published a poem she wrote in the academic journal.
  • Google translate 우리 학교의 학보 기자인 나는 오늘 학교에서 일어나는 시위에 대해 취재할 예정이다.
    As an academic reporter for my school, i am going to cover the demonstrations at school today.
  • Google translate 너는 학보를 열심히 보더라.
    You've been working hard on your academic report.
    Google translate 응, 학보에 학교 소식도 많이 실리고 해서 재미있어.
    Yes, it's fun because there's a lot of school news in the school newsletter.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 학보 (학뽀)

Start

End

Start

End


Cách nói ngày tháng (59) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Văn hóa đại chúng (52) Nghệ thuật (76) Sử dụng bệnh viện (204) Thời tiết và mùa (101) Kiến trúc, xây dựng (43) Gọi điện thoại (15) Nghệ thuật (23) Mối quan hệ con người (255) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Triết học, luân lí (86) Thể thao (88) Thông tin địa lí (138) Khoa học và kĩ thuật (91) Sinh hoạt trong ngày (11) Giải thích món ăn (119) Giải thích món ăn (78) Diễn tả ngoại hình (97) Ngôn ngữ (160) Tình yêu và hôn nhân (28) Khí hậu (53) Nói về lỗi lầm (28) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Chính trị (149) Việc nhà (48) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Chào hỏi (17) Sử dụng cơ quan công cộng (59)