🌟 화분 (花盆)

☆☆   Danh từ  

1. 흙을 담고 꽃이나 풀을 심어 가꾸는 그릇.

1. CHẬU HOA CẢNH, CHẬU HOA: Đồ đựng đất và trồng hoa hay cây cỏ.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 화분을 가꾸다.
    Plant the pot.
  • Google translate 화분을 깨뜨리다.
    Break a pot.
  • Google translate 화분에 꽃을 심다.
    Plant flowers in a pot.
  • Google translate 화분에 물을 주다.
    Water the pot.
  • Google translate 화분에 옮기다.
    Transfer to a pot.
  • Google translate 어머니께서는 베란다에 화분을 여러 개 놓고 가꾸신다.
    Mother keeps several pots on the veranda.
  • Google translate 아침에 보니 화분에 심었던 씨앗에서 새싹이 돋아 있었다.
    In the morning i saw sprouts from the seed planted in the pot.
  • Google translate 지수야, 엄마 여행 가 있는 동안 화분에 물 잘 줘.
    Jisoo, water the pot while mom's away.
    Google translate 네. 매일 물 주면 돼요?
    Yeah. can i just water it every day?

화분: flower pot; plant pot,うえきばち【植木鉢】,pot, pot de fleurs,florero, maceta,اناء للزهور,цэцгийн сав,chậu hoa cảnh, chậu hoa,กระถางดอกไม้,pot bunga,цветочный горшок,花盆,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 화분 (화분)
📚 thể loại: Nhu yếu phẩm   Sinh hoạt nhà ở  


🗣️ 화분 (花盆) @ Giải nghĩa

🗣️ 화분 (花盆) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Vấn đề môi trường (226) Sử dụng tiệm thuốc (10) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Xem phim (105) Ngôn ngữ (160) Ngôn luận (36) Diễn tả ngoại hình (97) Cách nói thứ trong tuần (13) Sức khỏe (155) Tôn giáo (43) Thông tin địa lí (138) Diễn tả vị trí (70) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Giáo dục (151) Giải thích món ăn (119) Cảm ơn (8) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Sinh hoạt trong ngày (11) Văn hóa ẩm thực (104) Tâm lí (191) Triết học, luân lí (86) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Yêu đương và kết hôn (19) Đời sống học đường (208) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Sự kiện gia đình (57) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Hẹn (4) Sở thích (103) Thời tiết và mùa (101)