🌟

Danh từ  

1. 손가락을 힘껏 벌렸을 때 엄지손가락에서부터 새끼손가락까지의 거리.

1. GANG TAY: Khoảng cách từ ngón cái đến ngón út khi dang rộng ngón tay hết mức.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 이 길다.
    Long span.
  • Google translate 이 짧다.
    Have a short span.
  • Google translate 으로 재다.
    Measure by span.
  • Google translate 으로 측정하다.
    Measure by span.
  • Google translate 지수는 손이 작아서 도 짧다.
    The index has a small hand, so it has small hands.
  • Google translate 우리는 자가 없어서 대충 으로 키를 쟀다.
    We had no ruler, so we measured our height roughly with our span.
  • Google translate 그 화분 크기가 어느 정도였어?
    How big was the pot?
    Google translate 으로 한 두 뼘 정도 되는 것 같아.
    I think it's about a span or two of mine.

뼘: span,ゆびしゃく【指尺】,empan,palmo,شبر,төө,gang tay,คืบ,jengkal,размах пальцев,拃,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: (뼘ː)

Start

End


Cảm ơn (8) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Sinh hoạt trong ngày (11) Cách nói thứ trong tuần (13) Mua sắm (99) Sử dụng tiệm thuốc (10) Chào hỏi (17) Kiến trúc, xây dựng (43) Diễn tả vị trí (70) Diễn tả ngoại hình (97) Tìm đường (20) Sinh hoạt nhà ở (159) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Ngôn luận (36) Kinh tế-kinh doanh (273) Sức khỏe (155) Sở thích (103) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Ngôn ngữ (160) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Sử dụng bệnh viện (204) Tình yêu và hôn nhân (28) Lịch sử (92) Khoa học và kĩ thuật (91) Diễn tả tính cách (365) Hẹn (4) Việc nhà (48) Thể thao (88) Thời tiết và mùa (101)