🌟

Danh từ  

1. 손가락을 힘껏 벌렸을 때 엄지손가락에서부터 새끼손가락까지의 거리.

1. GANG TAY: Khoảng cách từ ngón cái đến ngón út khi dang rộng ngón tay hết mức.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 이 길다.
    Long span.
  • 이 짧다.
    Have a short span.
  • 으로 재다.
    Measure by span.
  • 으로 측정하다.
    Measure by span.
  • 지수는 손이 작아서 도 짧다.
    The index has a small hand, so it has small hands.
  • 우리는 자가 없어서 대충 으로 키를 쟀다.
    We had no ruler, so we measured our height roughly with our span.
  • 그 화분 크기가 어느 정도였어?
    How big was the pot?
    으로 한 두 뼘 정도 되는 것 같아.
    I think it's about a span or two of mine.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: (뼘ː)

Start

End


Nghệ thuật (76) Diễn tả ngoại hình (97) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Biểu diễn và thưởng thức (8) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) So sánh văn hóa (78) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Đời sống học đường (208) Sự kiện gia đình (57) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Ngôn luận (36) Chào hỏi (17) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Sức khỏe (155) Sự khác biệt văn hóa (47) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Việc nhà (48) Cách nói ngày tháng (59) Sử dụng tiệm thuốc (10) Cách nói thời gian (82) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Cách nói thứ trong tuần (13) Xin lỗi (7) Kinh tế-kinh doanh (273) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Lịch sử (92) Sinh hoạt công sở (197) Gọi điện thoại (15) Văn hóa ẩm thực (104)