💕 Start:

CAO CẤP : 0 ☆☆ TRUNG CẤP : 0 ☆☆☆ SƠ CẤP : 0 NONE : 2 ALL : 2

: 손가락을 힘껏 벌렸을 때 엄지손가락에서부터 새끼손가락까지의 거리. Danh từ
🌏 GANG TAY: Khoảng cách từ ngón cái đến ngón út khi dang rộng ngón tay hết mức.

: 손가락을 힘껏 벌렸을 때 엄지손가락에서부터 새끼손가락까지의 길이를 재는 단위. Danh từ phụ thuộc
🌏 GANG TAY: Đơn vị đo chiều dài từ ngón cái đến ngón út khi xòe ngón tay hết mức.


:
Sinh hoạt trong ngày (11) Xem phim (105) Gọi điện thoại (15) Diễn tả trang phục (110) Ngôn ngữ (160) Sinh hoạt công sở (197) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Sự kiện gia đình (57) Thông tin địa lí (138) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Sự khác biệt văn hóa (47) Luật (42) Thời tiết và mùa (101) Thể thao (88) Ngôn luận (36) Yêu đương và kết hôn (19) Diễn tả ngoại hình (97) So sánh văn hóa (78) Tâm lí (191) Xin lỗi (7) Khí hậu (53) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Tình yêu và hôn nhân (28) Nói về lỗi lầm (28) Kiến trúc, xây dựng (43) Chào hỏi (17) Sử dụng bệnh viện (204) Lịch sử (92) Cảm ơn (8) Giáo dục (151)