💕 Start:

CAO CẤP : 0 ☆☆ TRUNG CẤP : 0 ☆☆☆ SƠ CẤP : 0 NONE : 2 ALL : 2

: 손가락을 힘껏 벌렸을 때 엄지손가락에서부터 새끼손가락까지의 거리. Danh từ
🌏 GANG TAY: Khoảng cách từ ngón cái đến ngón út khi dang rộng ngón tay hết mức.

: 손가락을 힘껏 벌렸을 때 엄지손가락에서부터 새끼손가락까지의 길이를 재는 단위. Danh từ phụ thuộc
🌏 GANG TAY: Đơn vị đo chiều dài từ ngón cái đến ngón út khi xòe ngón tay hết mức.


Nghệ thuật (23) Thể thao (88) Sinh hoạt công sở (197) Sử dụng bệnh viện (204) So sánh văn hóa (78) Diễn tả trang phục (110) Tôn giáo (43) Sức khỏe (155) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Vấn đề môi trường (226) Mối quan hệ con người (255) Gọi món (132) Chính trị (149) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Triết học, luân lí (86) Sử dụng tiệm thuốc (10) Giải thích món ăn (119) Sinh hoạt nhà ở (159) Xin lỗi (7) Khí hậu (53) Kiến trúc, xây dựng (43) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Sự kiện gia đình (57) Diễn tả ngoại hình (97) Sự khác biệt văn hóa (47) Giáo dục (151) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Sinh hoạt trong ngày (11) Ngôn luận (36) Sự kiện gia đình-lễ tết (2)