🌟 홍보 (弘報)

☆☆   Danh từ  

1. 널리 알림. 또는 그 소식.

1. SỰ QUẢNG BÁ, THÔNG TIN QUẢNG BÁ: Việc cho biết rộng rãi. Hoặc tin tức đó.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 상품 홍보.
    Promoting the product.
  • Google translate 신제품 홍보.
    Promote the new product.
  • Google translate 대대적인 홍보.
    Massive publicity.
  • Google translate 적극적인 홍보.
    Active publicity.
  • Google translate 홍보 담당자.
    Public relations officer.
  • Google translate 홍보 비용.
    Promotional costs.
  • Google translate 홍보 수단.
    A publicity stunt.
  • Google translate 홍보 업무.
    Pr work.
  • Google translate 홍보 자료.
    Pr material.
  • Google translate 홍보 효과.
    Promotional effect.
  • Google translate 홍보 활동.
    Pr activities.
  • Google translate 홍보 회사.
    Pr company.
  • Google translate 홍보가 되다.
    Be promoted.
  • Google translate 홍보를 하다.
    Promote.
  • Google translate 각 대학은 신입생 유치를 위해 홍보에 열을 올렸다.
    Each university was eager to promote its freshmen.
  • Google translate 유명 운동 선수는 광고를 통해 운동화 홍보를 했다.
    Famous athletes promoted sneakers through advertisements.
  • Google translate 세계적으로 유명한 영화 배우가 방한을 했다며?
    I heard a world-famous movie star visited korea?
    Google translate 응. 새로 개봉할 영화 홍보를 하려고 한국에 왔대.
    Yeah. he came to korea to promote his new movie.

홍보: promotion; publicity; advertisement,こうほう【広報】,relations publiques, activités de communication,promoción, publicidad, anuncio,ترويج, إعلان, دعاية,зар сурталчилгаа,sự quảng bá, thông tin quảng bá,การโฆษณา, การประชาสัมพันธ์, ข่าวโฆษณา, ข่าวประชาสัมพันธ์,promosi, propaganda, pengenalan,широкое оповещение (извещение); гласность; рекламирование,宣传,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 홍보 (홍보)
📚 Từ phái sinh: 홍보하다(弘報하다): 널리 알리다.
📚 thể loại: Hoạt động xã hội   Phương tiện truyền thông đại chúng  

🗣️ 홍보 (弘報) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Du lịch (98) Sử dụng tiệm thuốc (10) Mối quan hệ con người (255) Yêu đương và kết hôn (19) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Tìm đường (20) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Hẹn (4) Văn hóa ẩm thực (104) Vấn đề môi trường (226) Chính trị (149) Mối quan hệ con người (52) Sức khỏe (155) Chế độ xã hội (81) Sinh hoạt trong ngày (11) Luật (42) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Sinh hoạt công sở (197) Văn hóa đại chúng (52) Triết học, luân lí (86) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Việc nhà (48) Thể thao (88) Nghệ thuật (23) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Cách nói ngày tháng (59) Thời tiết và mùa (101)