🌟 담당관 (擔當官)

Danh từ  

1. 행정 기관의 책임자를 도와 정책을 기획하거나 연구 조사를 하는 공무원.

1. CÁN BỘ PHỤ TRÁCH: Công chức hỗ trợ cho người đứng đầu cơ quan hành chính, xây dựng chính sách hoặc làm công việc điều tra nghiên cứu.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 감사 담당관.
    Audit officer.
  • Google translate 보안 담당관.
    Security officer.
  • Google translate 예산 담당관.
    Budget officer.
  • Google translate 인사 담당관.
    Personnel officer.
  • Google translate 홍보 담당관.
    A public relations officer.
  • Google translate 나는 필요한 문서를 그 부서의 담당관에게 제출하였다.
    I submitted the necessary documents to the officer in charge of the department.
  • Google translate 우리 회사의 인사 담당관들은 업무에 적합한 인재들을 잘 골라낸다.
    Personnel officers in our company pick out the right people for the job.
  • Google translate 너는 이번에 어떤 업무를 맡았어?
    What's your assignment this time?
    Google translate 나는 회계를 전공해서 그런지 회계 담당관으로 배정 받았어.
    I majored in accounting, so i was assigned as an accounting officer.

담당관: officer in charge,たんとうかん【担当官】,administrateur(trice),oficial a cargo, funcionario encargado,موظف معنيّ,мэргэжилтэн, хариуцлагатай ажилтан,cán bộ phụ trách,เจ้าหน้าที่ดูแลการบริหารส่วนกลาง, เจ้าหน้าที่รับผิดชอบด้านการสำรวจการวิจัย, เจ้าหน้าที่รับผิดชอบแผนการนโยบาย,atase,референт; помощник,行政助理,助理,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 담당관 (담당관)

Start

End

Start

End

Start

End


Mua sắm (99) Chiêu đãi và viếng thăm (28) So sánh văn hóa (78) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Luật (42) Sở thích (103) Thời tiết và mùa (101) Khí hậu (53) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Yêu đương và kết hôn (19) Dáng vẻ bề ngoài (121) Xin lỗi (7) Sinh hoạt trong ngày (11) Nghệ thuật (76) Giải thích món ăn (119) Nghệ thuật (23) Sử dụng bệnh viện (204) Sự kiện gia đình (57) Diễn tả tính cách (365) Thể thao (88) Biểu diễn và thưởng thức (8) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Diễn tả trang phục (110) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Kiến trúc, xây dựng (43) Triết học, luân lí (86) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Việc nhà (48) Cách nói thứ trong tuần (13)