🌟 도배하다 (塗褙 하다)
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 도배하다 (
도배하다
)
📚 Từ phái sinh: • 도배(塗褙): 색깔과 무늬가 있는 종이를 벽이나 천장에 붙이는 일., (비유적으로) 어떤…
🗣️ 도배하다 (塗褙 하다) @ Ví dụ cụ thể
- 벽지로 도배하다. [벽지 (壁紙)]
🌷 ㄷㅂㅎㄷ: Initial sound 도배하다
-
ㄷㅂㅎㄷ (
담백하다
)
: 욕심이 없고 마음이 순수하고 솔직하다.
☆☆
Tính từ
🌏 THANH ĐẠM, ĐẠM BẠC, THUẦN KHIẾT: Tấm lòng thẳng thắng, trong sáng, không tham lam.
• Triết học, luân lí (86) • Văn hóa đại chúng (52) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Du lịch (98) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Thông tin địa lí (138) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Sự kiện gia đình (57) • Tôn giáo (43) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Diễn tả tính cách (365) • Mối quan hệ con người (52) • Văn hóa đại chúng (82) • Yêu đương và kết hôn (19) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Giải thích món ăn (119) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Khí hậu (53) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Cách nói thời gian (82) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Việc nhà (48) • Xin lỗi (7) • Thể thao (88) • Văn hóa ẩm thực (104) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130)