🌟 도배하다 (塗褙 하다)

Động từ  

1. 색깔과 무늬가 있는 종이를 벽이나 천장에 붙이다.

1. DÁN TƯỜNG: Dán giấy có màu sắc và hoa văn lên tường hoặc trần nhà.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 벽을 도배하다.
    Wallpaper.
  • Google translate 벽지를 도배하다.
    Paper wallpaper.
  • Google translate 벽지로 도배하다.
    Plastered with wallpaper.
  • Google translate 신문지로 도배하다.
    Plastered with newspapers.
  • Google translate 벽에 도배하다.
    Wall-papers.
  • Google translate 그는 벽지를 살 돈조차 없어서 어쩔 수 없이 신문지로 벽을 도배했다.
    He couldn't even afford to buy wallpaper, so he was forced to plastered the wall with newspapers.
  • Google translate 새로 도배를 하려고 알아봤더니 방 하나만 도배하는 데도 인건비가 십만 원이 넘었다.
    I searched for a new wallpaper, and the cost of labor was over 100,000 won even for a single room.
  • Google translate 이참에 벽지를 새로 도배하는 게 어때요?
    Why don't we do a new wallpaper at this point?
    Google translate 안 그래도 애들 낙서 때문에 벽이 더러워져서 하려고 했어.
    I was going to do it because the walls got dirty because of the kids' graffiti.

도배하다: paper,,tapisser (un mur), coller du papier peint,empapelar,يورّق,хана цааслах,dán tường,ติดกระดาษบุฝาผนัง, ติดวอลเปเปอร์,menempelkan kertas dinding,оклеивать стены обоями,裱糊,

2. (비유적으로) 어떤 공간을 같은 종류의 사물이나 글 등으로 가득 채우다.

2. PHỦ, CHE ĐẬY: (cách nói ẩn dụ) Lấp đầy không gian nào đó bằng chữ hoặc sự vật cùng chủng loại.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 게시판을 도배하다.
    Paper the bulletin board.
  • Google translate 방을 분홍색으로 도배하다.
    Paper the room pink.
  • Google translate 벽을 도배하다.
    Wallpaper.
  • Google translate 글로 도배하다.
    Wallpaper in writing.
  • Google translate 사진으로 도배하다.
    To wallpaper with photographs.
  • Google translate 공지에는 홍보 글이나 비난 글로 게시판을 도배하는 사람에게 제재를 가하겠다고 적혀 있었다.
    The notice stated that it would impose sanctions on those who plastered the bulletin board with promotional or critical writings.
  • Google translate 온통 선정적인 사진으로 도배한 잡지를 보고 있자니 한숨이 절로 나왔다.
    Looking at the magazine plastered with suggestive pictures, i could not help sighing.
  • Google translate 이 드라마 주인공은 연기를 너무 못해서 드라마 볼 맛이 안 나.
    The main character of this drama is so bad at acting that it's not worth watching.
    Google translate 맞아. 시청자들이 인터넷 게시판을 주인공 연기에 대한 비난 글로 도배하고 있대.
    That's right. viewers are posting online postings criticizing the main character's performance.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 도배하다 (도배하다)
📚 Từ phái sinh: 도배(塗褙): 색깔과 무늬가 있는 종이를 벽이나 천장에 붙이는 일., (비유적으로) 어떤…

🗣️ 도배하다 (塗褙 하다) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Triết học, luân lí (86) Văn hóa đại chúng (52) Sinh hoạt trong ngày (11) Du lịch (98) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Thông tin địa lí (138) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Sự kiện gia đình (57) Tôn giáo (43) Kinh tế-kinh doanh (273) Diễn tả tính cách (365) Mối quan hệ con người (52) Văn hóa đại chúng (82) Yêu đương và kết hôn (19) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Giải thích món ăn (119) Biểu diễn và thưởng thức (8) Khí hậu (53) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Cách nói thời gian (82) Sử dụng tiệm thuốc (10) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Việc nhà (48) Xin lỗi (7) Thể thao (88) Văn hóa ẩm thực (104) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130)