🌟 도배하다 (塗褙 하다)
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 도배하다 (
도배하다
)
📚 Từ phái sinh: • 도배(塗褙): 색깔과 무늬가 있는 종이를 벽이나 천장에 붙이는 일., (비유적으로) 어떤…
🗣️ 도배하다 (塗褙 하다) @ Ví dụ cụ thể
- 벽지로 도배하다. [벽지 (壁紙)]
🌷 ㄷㅂㅎㄷ: Initial sound 도배하다
-
ㄷㅂㅎㄷ (
담백하다
)
: 욕심이 없고 마음이 순수하고 솔직하다.
☆☆
Tính từ
🌏 THANH ĐẠM, ĐẠM BẠC, THUẦN KHIẾT: Tấm lòng thẳng thắng, trong sáng, không tham lam.
• Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Văn hóa đại chúng (52) • Tìm đường (20) • Vấn đề môi trường (226) • Gọi điện thoại (15) • Diễn tả trang phục (110) • Cách nói ngày tháng (59) • Ngôn ngữ (160) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Yêu đương và kết hôn (19) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Diễn tả ngoại hình (97) • Mua sắm (99) • Mối quan hệ con người (52) • Cảm ơn (8) • Nghệ thuật (23) • Triết học, luân lí (86) • Xin lỗi (7) • Du lịch (98) • Giáo dục (151) • Vấn đề xã hội (67) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Sử dụng bệnh viện (204) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Việc nhà (48) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Sức khỏe (155) • Văn hóa đại chúng (82)