🌟 책자 (冊子)

  Danh từ  

1. 글이나 그림 등을 인쇄하여 묶어 놓은 것.

1. CUỐN SÁCH: Cái được in và đóng lại từ các bài viết, tranh vẽ...

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 안내 책자.
    A guidebook.
  • Google translate 여행 책자.
    Travel brochure.
  • Google translate 홍보 책자.
    Pr brochure.
  • Google translate 책자.
    New brochure.
  • Google translate 낡은 책자.
    Old brochure.
  • Google translate 두꺼운 책자.
    Thick brochure.
  • Google translate 책자 인쇄.
    Print a booklet.
  • Google translate 책자를 구하다.
    Get the brochure.
  • Google translate 책자를 사다.
    Buy a booklet.
  • Google translate 책자에서 읽다.
    Read in a booklet.
  • Google translate 우리는 안내 책자를 읽으며 문화재를 관람했다.
    We read the brochure and watched the cultural assets.
  • Google translate 지수는 불우 이웃 돕기를 위해 책자를 기부하였다.
    The index donated a booklet to help needy neighbors.
  • Google translate 회사에서는 신제품 홍보 책자를 각 언론사에 배부했다.
    The company distributed promotional brochures for new products to each media company.
Từ đồng nghĩa 책(冊): 글이나 그림 등을 인쇄하여 묶어 놓은 것., 옛 서적이나 여러 장의 종이를 하…

책자: books; publications,さっし【冊子】。しょもつ【書物】。パンフレット。ブローシャー,brochure, livre, dépliant,folleto, panfleto, libro,كتاب، كتيب، كرّاسة,ном, хэвлэл,cuốn sách,หนังสือ,buklet, brosur, pamflet, selebaran,книга; печатный сборник,册子,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 책자 (책짜)
📚 thể loại: Ngôn luận  


🗣️ 책자 (冊子) @ Giải nghĩa

🗣️ 책자 (冊子) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Cách nói thời gian (82) Thể thao (88) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Ngôn ngữ (160) Sinh hoạt nhà ở (159) Xem phim (105) Cách nói ngày tháng (59) Diễn tả vị trí (70) Kiến trúc, xây dựng (43) Đời sống học đường (208) Thời tiết và mùa (101) Cảm ơn (8) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Nói về lỗi lầm (28) Diễn tả trang phục (110) Sử dụng bệnh viện (204) Biểu diễn và thưởng thức (8) Giải thích món ăn (119) Dáng vẻ bề ngoài (121) Nghệ thuật (23) Sử dụng tiệm thuốc (10) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Mua sắm (99) Giải thích món ăn (78) So sánh văn hóa (78) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Văn hóa ẩm thực (104) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Giáo dục (151)