🌟 팸플릿 (pamphlet)

Danh từ  

1. 설명이나 광고, 선전을 하기 위해서 만든 얇고 작은 책자.

1. CUỐN QUẢNG CÁO, CUỐN SÁCH GIỚI THIỆU: Cuốn sách nhỏ và mỏng được làm để tuyên truyền, quảng cáo hay giải thích.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 광고 팸플릿.
    Advertising pamphlets.
  • Google translate 연주회 팸플릿.
    Concert pamphlets.
  • Google translate 팸플릿이 나오다.
    The pamphlet comes out.
  • Google translate 팸플릿을 건네다.
    Passing the pamphlet.
  • Google translate 팸플릿을 내다.
    Publish a pamphlet.
  • Google translate 팸플릿을 돌리다.
    Distribute pamphlets.
  • Google translate 어머니께서는 신문에 끼워져 온 팸플릿들을 모아서 폐휴지 상자에 담으셨다.
    Mother collected the pamphlets which had been put into the newspaper and put them in a waste paper box.
  • Google translate 우리 동네에 슈퍼마켓이 새로 생기면서 광고 팸플릿을 보내 왔다.
    I've sent you an advertising pamphlet as a new supermarket opened in my neighborhood.
  • Google translate 뭘 그렇게 읽어?
    What do you read like that?
    Google translate 이번 선거를 앞두고 후보들이 돌린 팸플릿을 좀 훑어 보고 있어.
    I'm going through some pamphlets the candidates have circulated ahead of this election.
Từ tham khảo 소책자(小冊子): 작고 얇게 만든 책.

팸플릿: pamphlet; brochure,パンフレット。パンフ,livret, brochure, fascicule, imprimé, opuscule, circulaire,panfleto; folleto,بَيَان، كتيّب إعلامي,сурталчилгааны хуудас, сурталчилгааны ном,cuốn quảng cáo, cuốn sách giới thiệu,แผ่นพับ, จุลสาร, สิ่งตีพิมพ์, แผ่นโฆษณา,pamflet, selebaran,Памфлет; брошюра,小册子,


📚 Variant: 팜플레트 팜플렛 팜플렛트


🗣️ 팸플릿 (pamphlet) @ Giải nghĩa

Start

End

Start

End

Start 릿

릿 End


Xin lỗi (7) Sự kiện gia đình (57) Kiến trúc, xây dựng (43) Khoa học và kĩ thuật (91) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Mối quan hệ con người (52) Nghệ thuật (76) Thông tin địa lí (138) Cách nói ngày tháng (59) Văn hóa ẩm thực (104) Sử dụng bệnh viện (204) Diễn tả tính cách (365) Nghệ thuật (23) Việc nhà (48) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Sinh hoạt công sở (197) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Tâm lí (191) Văn hóa đại chúng (52) Gọi món (132) Đời sống học đường (208) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Tôn giáo (43) Luật (42) Lịch sử (92) Sinh hoạt nhà ở (159) Diễn tả ngoại hình (97)