🌟 팸플릿 (pamphlet)
Danh từ
📚 Variant: • 팜플레트 • 팜플렛 • 팜플렛트
🗣️ 팸플릿 (pamphlet) @ Giải nghĩa
- 팜플렛 : → 팸플릿
🌷 ㅍㅍㄹ: Initial sound 팸플릿
-
ㅍㅍㄹ (
팜플렛
)
: → 팸플릿
Danh từ
🌏 -
ㅍㅍㄹ (
팡파르
)
: 축하 의식이나 축제 때에 쓰는 트럼펫의 신호.
Danh từ
🌏 KÈN LỆNH: Tín hiệu của kèn trumpet dùng khi lễ hội hoặc nghi thức chúc mừng. -
ㅍㅍㄹ (
풀피리
)
: 두 입술 사이에 풀잎을 대거나 물고 부는 것.
Danh từ
🌏 SỰ THỔI KÈN CỎ, SỰ THỔI LÁ CỎ: Việc để hoặc ngậm lá cỏ giữa hai môi rồi thổi. -
ㅍㅍㄹ (
팸플릿
)
: 설명이나 광고, 선전을 하기 위해서 만든 얇고 작은 책자.
Danh từ
🌏 CUỐN QUẢNG CÁO, CUỐN SÁCH GIỚI THIỆU: Cuốn sách nhỏ và mỏng được làm để tuyên truyền, quảng cáo hay giải thích.
• Xin lỗi (7) • Sự kiện gia đình (57) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Mối quan hệ con người (52) • Nghệ thuật (76) • Thông tin địa lí (138) • Cách nói ngày tháng (59) • Văn hóa ẩm thực (104) • Sử dụng bệnh viện (204) • Diễn tả tính cách (365) • Nghệ thuật (23) • Việc nhà (48) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Sinh hoạt công sở (197) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Tâm lí (191) • Văn hóa đại chúng (52) • Gọi món (132) • Đời sống học đường (208) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Tôn giáo (43) • Luật (42) • Lịch sử (92) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Diễn tả ngoại hình (97)